Preservation Flashcards
un’precedented(a)(unpresidentid)
chưa từng thấy, chưa từng có
‘ventral(a)
ở bụng, phần bụng
a’ccelerate(v)
đẩy nhanh, tăng tốc
‘agriculture(n)/ ‘forestry(n)
nông nghiệp/ lâm nghiệp
am’phibian(n)
động vật lưỡng cư
‘arguably(adv)
có thể cho là
‘barren(a)
cằn cỗi
‘biosphere(n)
sinh quyển
‘canopy(n)
vòm, mái che, tán cây
curb(v)
kiềm chế, nén lại, hãm lại
affore’station(n)/ fore’station(n)
sự trồng rừng/ sự trồng cây gây rừng
degra’dation(n)
sự mất giá, sự suy thoái
‘ecotourism(n)
du lịch sinh thái
e’rosion(n)/ e’rode(v)
sự xói mòn/ xói mòn
‘evidently(adv)(é vi đờn tli)
một cách hiển nhiên
ex’cessive(a)
quá mức, thừa
‘furrow(n)
luống cày
indi’sputably(adv)
hiển nhiên, không kể bàn cãi thêm
in’tegrity(n)
tính toàn vẹn, nguyên vẹn
i’ronic(a)
mỉa mai, châm biếm