Preservation Flashcards
1
Q
un’precedented(a)(unpresidentid)
A
chưa từng thấy, chưa từng có
2
Q
‘ventral(a)
A
ở bụng, phần bụng
3
Q
a’ccelerate(v)
A
đẩy nhanh, tăng tốc
4
Q
‘agriculture(n)/ ‘forestry(n)
A
nông nghiệp/ lâm nghiệp
5
Q
am’phibian(n)
A
động vật lưỡng cư
6
Q
‘arguably(adv)
A
có thể cho là
7
Q
‘barren(a)
A
cằn cỗi
8
Q
‘biosphere(n)
A
sinh quyển
9
Q
‘canopy(n)
A
vòm, mái che, tán cây
10
Q
curb(v)
A
kiềm chế, nén lại, hãm lại
11
Q
affore’station(n)/ fore’station(n)
A
sự trồng rừng/ sự trồng cây gây rừng
12
Q
degra’dation(n)
A
sự mất giá, sự suy thoái
13
Q
‘ecotourism(n)
A
du lịch sinh thái
14
Q
e’rosion(n)/ e’rode(v)
A
sự xói mòn/ xói mòn
15
Q
‘evidently(adv)(é vi đờn tli)
A
một cách hiển nhiên