Entertainment Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

‘illustrate(v)(lơ)/ illu’stration(n)/ ‘illustrative(a)

A

minh họa/ hình minh họa/ minh họa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

in’structive(a)

A

truyền kiến thức bổ ích và lý thú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

in’visible(a)

A

tàng hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

‘loneliness(n)/ ‘lonesome(a)/ ‘lonely(a)/ alone(a)

A

sự cô đơn/ cô đơn/ bơ vơ/ một mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

me’mento(n)

A

vật kỷ niệm, vật lưu niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

me’morial(a)

A

đài kỷ niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

‘mind-boggling(a)

A

kinh ngạc, khó tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

‘pastime(n)/ leisure(n)/ recre’ation(n)

A

trò tiêu khiển/ thời gian rảnh rỗi/ sự tiêu khiển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

peri’odical(n)(piori)

A

tạp chí xuất bản định kì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

person’nel(n)/ ‘personage(n)

A

nhân viên/ nhân vật quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

popu’larity(n)/ ‘popularize(v)/ populari’zation(n)(lorai)

A

tính đại chúng/ đại chúng hóa/ sự truyền bá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

rein’vigorate(v)(gơ)

A

hồi sinh, hồi sức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

‘rollerblading(n)

A

trượt patin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ro’mance(n)/ ro’mantic(a)/ ro’manticize(v)/ ro’manticism(n)

A

sự lãng mạn/ lãng mạn/ lãng mạn hóa/ chủ nghĩa lãng mạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

‘solitude(n)(chu)/ ‘solitary(a)

A

nơi vắng vẻ/ cô độc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

sug’gestive(a)

A

có tính đề nghị

17
Q

‘terminal(n)

A

giai đoạn cuối cùng

18
Q

tran’saction(n)

A

sự dao dịch

19
Q

tre’mendous(a)

A

to lớn, kinh khủng

20
Q

well-trained/ well-informed/ well-built/ well-intentioned

A

được đào tạo tốt/ thông thạo/ vạm vỡ/ thiện chí

21
Q

workout/ breakout/ tryout/ takeout

A

bài tập thể dục/ sự bùng phát/ kiểm tra thử/ đồ ăn ngoài