Entertainment Flashcards
‘illustrate(v)(lơ)/ illu’stration(n)/ ‘illustrative(a)
minh họa/ hình minh họa/ minh họa
in’structive(a)
truyền kiến thức bổ ích và lý thú
in’visible(a)
tàng hình
‘loneliness(n)/ ‘lonesome(a)/ ‘lonely(a)/ alone(a)
sự cô đơn/ cô đơn/ bơ vơ/ một mình
me’mento(n)
vật kỷ niệm, vật lưu niệm
me’morial(a)
đài kỷ niệm
‘mind-boggling(a)
kinh ngạc, khó tin
‘pastime(n)/ leisure(n)/ recre’ation(n)
trò tiêu khiển/ thời gian rảnh rỗi/ sự tiêu khiển
peri’odical(n)(piori)
tạp chí xuất bản định kì
person’nel(n)/ ‘personage(n)
nhân viên/ nhân vật quan trọng
popu’larity(n)/ ‘popularize(v)/ populari’zation(n)(lorai)
tính đại chúng/ đại chúng hóa/ sự truyền bá
rein’vigorate(v)(gơ)
hồi sinh, hồi sức
‘rollerblading(n)
trượt patin
ro’mance(n)/ ro’mantic(a)/ ro’manticize(v)/ ro’manticism(n)
sự lãng mạn/ lãng mạn/ lãng mạn hóa/ chủ nghĩa lãng mạn
‘solitude(n)(chu)/ ‘solitary(a)
nơi vắng vẻ/ cô độc