Kbt Flashcards
1
Q
in’testine(n)
A
ruột
2
Q
‘irritable(a)/ ‘irritate(v)
A
dễ cáu, dễ kích động/ chọc tức, kích động
3
Q
‘jeopardy(n)(di)
A
nguy cơ, cảnh nguy hiểm
4
Q
medi’tation(n)
A
sự trầm tư, sự thiền
5
Q
nu’tritious(a)/ nutrition(n)/ ‘nutrient(n)/ nu’tritionist(n)/ malnu’trition(n)
A
bổ dưỡng, có dinh dưỡng/ sự nuôi dưỡng/ chất dinh dưỡng/ chuyên gia dinh dưỡng/ sự suy dinh dưỡng
6
Q
o’besity(n)/ o’bese(a)
A
bệnh béo phì/ béo phì
7
Q
or’ganically(adv)
A
hữu cơ
8
Q
pre’scription(n)
A
đơn thuốc
9
Q
pro’long(v)(prolong)
A
kéo dài
10
Q
re’flection(n)
A
sự phản chiếu
11
Q
rejuvenate(v)(ri’d3uvoneit)
A
làm trẻ lại
12
Q
sanctuary(n)(‘sangkchuori)
A
nơi trú ẩn, khu bảo tồn
13
Q
‘skeletal(a)(skelotl)
A
thuộc xương
14
Q
stretch(v)
A
duỗi ra, kéo thẳng ra
15
Q
‘stubby(a)
A
ngắn và dày