Tricuspid and pulmonary valve diseases. Flashcards
Tricuspid valve diseases
Name them
- Tricuspid regurgitation
- Tricuspid valve stenosis
- Tricuspid atresia
- Ebstein’s anomaly
Pulmonary valve diseases
Name them
- Pulmonary valve regurgitation
- Pulmonary valve stenosi
- Pulmonary atresia
Hở van ba lá (Tricuspid regurgitation)
Van không đóng kín, máu trào ngược vào nhĩ phải.
Nguyên nhân: thấp tim (rheumatic fever - RF), viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn (infective endocarditis), tăng kích thước thất phải, hội chứng Marfan, hội chứng carcinoid.
Tiếng thổi tâm thu cao, nghe rõ hơn khi hít vào (Carvallo’s sign).
Đôi khi không có triệu chứng, thường phát hiện tình cờ.
Điều trị ở bệnh nhân có triệu chứng, chú trọng xử lý bệnh lý nền (dùng thuốc lợi tiểu, digoxin, thuốc chống loạn nhịp). Nếu nặng, có thể cần thay van.
Hẹp van ba lá (Tricuspid valve stenosis)
Van bị hẹp, giảm lượng máu từ nhĩ phải sang thất phải. Hiếm gặp.
Nguyên nhân: thấp tim, hội chứng carcinoid, biến chứng từ máy tạo nhịp tim.
Tiếng thổi tâm trương tăng cường độ khi hít vào.
Thường không cần điều trị, nhưng nếu nặng có thể cần thay van hoặc nong van bằng bóng qua da.
Teo van ba lá (Tricuspid atresia)
Bệnh bẩm sinh, van không phát triển hoặc mất.
Một số yếu tố di truyền, ví dụ hội chứng Down.
Chẩn đoán bằng siêu âm thai, đo độ bão hòa oxy hoặc điện tâm đồ (ECG).
Dẫn đến suy giảm phát triển thất phải.
Điều trị:
Dùng PGE1 để giữ ống động mạch mở.
Phẫu thuật tạo “đường dẫn một thất”.
Bất thường Ebstein (Ebstein’s anomaly)
Bệnh tim bẩm sinh, một phần lá van ba lá thấp hơn so với bình thường, gây trào ngược máu về nhĩ phải.
Nguyên nhân: dùng thuốc (như lithium) trong thai kỳ hoặc di truyền.
Chẩn đoán bằng X-quang, siêu âm thai, hoặc siêu âm tim.
Điều trị: dùng thuốc, sửa chữa van, đóng lỗ thông liên nhĩ (ASD), hoặc phẫu thuật Maze.
Hở van động mạch phổi (Pulmonary valve regurgitation)
Nguyên nhân thường gặp nhất là tăng áp động mạch phổi. Các nguyên nhân khác: thấp tim, hội chứng carcinoid.
Thường phát hiện tình cờ qua siêu âm, và thường lành tính.
Tiếng thổi tâm trương nhẹ, tăng dần, rõ hơn khi hít vào.
Điều trị gồm: điều trị tăng huyết áp phổi, thay van, hoặc thay thế bằng ống dẫn van qua da.
Hẹp van động mạch phổi (Pulmonary valve stenosis)
Giảm dòng máu từ tim đến động mạch phổi.
Nguyên nhân: bệnh tim bẩm sinh, van dày hoặc lá van không tách rời.
Nghe thấy tiếng thổi tâm thu và tiếng đẩy rõ.
Điều trị bằng nong van bằng bóng hoặc phẫu thuật.
Teo van động mạch phổi (Pulmonary atresia)
Van không hình thành (bẩm sinh).
Thường kèm với các bệnh lý bẩm sinh khác như ống động mạch (PDA) hoặc thông liên thất (VSD).
Chẩn đoán qua siêu âm thai và đo độ bão hòa oxy.
Triệu chứng: tím tái và khó thở ở trẻ sơ sinh.
Điều trị:
Nong lỗ bầu dục qua thông tim (balloon atrial septostomy) hoặc đặt stent vào ống động mạch.
Phẫu thuật nối mạch (Glenn procedure, Fontan procedure) để cải thiện dòng máu.