Atrial fibrillation, (pathophysiology, causes, diagnosis – manifestations, thromboembolic risk assessment). Flashcards

1
Q

Rung nhĩ (Atrial Fibrillation - AFib)

Sinh lý bệnh

A

Nhiều ổ phát xung tại nhĩ, thường quanh các tĩnh mạch phổi, hoạt động không đồng bộ và hỗn loạn. Điều này làm nhĩ rung thay vì co bóp hiệu quả, dẫn đến rối loạn nhịp thất.

Nhịp tim nhĩ có thể trên 400 nhịp/phút, nhưng phần lớn xung động bị chặn tại nút nhĩ-thất (AV node), khiến nhịp thất dao động từ 75-175 nhịp/phút.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Rung nhĩ (Atrial Fibrillation - AFib)

Nguyên nhân

A

Bệnh lý tim mạch: bệnh động mạch vành (CAD), nhồi máu cơ tim (MI), tăng huyết áp, bệnh van hai lá.

Tiền sử phẫu thuật tim (sẹo có thể dẫn đến ổ ngoại vi).

Bệnh phổi (PE, COPD) hoặc bất kỳ nguyên nhân nào gây thiếu oxy.

Cường giáp (hyperthyroidism).

Các bệnh hệ thống: nhiễm trùng, nhiễm độc, ung thư.

Stress: sau phẫu thuật, đau đớn.

Sử dụng rượu quá mức (hội chứng “holiday heart”).

Các trạng thái tăng năng lượng: u tuyến thượng thận (pheochromocytoma), cocaine, hoặc methamphetamine.

Vận động cường độ cao, lối sống ít vận động.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Rung nhĩ (Atrial Fibrillation - AFib)

Triệu chứng lâm sàng

A

Mệt mỏi và khó thở khi gắng sức.

Đánh trống ngực, chóng mặt, đau thắt ngực, hoặc ngất.

Nhịp mạch không đều, không đều.

Dòng máu trì trệ (do co bóp không hiệu quả) dẫn đến huyết khối trong nhĩ trái (thường ở tiểu nhĩ trái), có thể gây tắc mạch não dẫn đến đột quỵ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Atrial Fibrillation ‘AFib

Chẩn đoán

A

Điện tâm đồ (ECG):

Nhịp không đều, khoảng RR không đều.

Sóng P không thấy, thay vào đó là sóng f nhỏ không đồng đều.

Đánh giá nguy cơ tắc mạch:

Sử dụng thang điểm CHA₂DS₂-VASc để dự đoán nguy cơ đột quỵ:

Điểm 1 cho: suy tim, tăng huyết áp, tuổi 65-74, giới tính nữ, bệnh lý mạch máu.

Điểm 2 cho: tiền sử đột quỵ, tuổi >75.

Tổng điểm cao cho thấy nguy cơ đột quỵ cao hơn.

Nếu điểm >1, cần chỉ định chống đông máu (trừ khi có nguy cơ chảy máu cao).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Thromboembolic risk assessment: CHA2DS2-VASc score

A

Sử dụng thang điểm CHA₂DS₂-VASc để dự đoán nguy cơ đột quỵ:

Điểm 1 cho: suy tim, tăng huyết áp, tuổi 65-74, giới tính nữ, bệnh lý mạch máu.

Điểm 2 cho: tiền sử đột quỵ, tuổi >75.

Tổng điểm cao cho thấy nguy cơ đột quỵ cao hơn.

Nếu điểm >1, cần chỉ định chống đông máu (trừ khi có nguy cơ chảy máu cao).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Điều trị chống đông máu

A

Warfarin:

Chỉ định cho bệnh nhân có van tim nhân tạo hoặc bệnh lý van tim.

INR mục tiêu: 2-3.

Biến chứng chảy máu cấp do warfarin có thể điều trị bằng huyết tương tươi đông lạnh (FFP) hoặc prothrombin complex concentrate (PCC).

Thuốc chống đông đường uống thế hệ mới (DOACs):

Nhóm ức chế yếu tố Xa (apixaban, rivaroxaban).

Nhóm ức chế thrombin trực tiếp (dabigatran).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly