Syncope (causes, differential diagnosis). Flashcards
Ngất xỉu (Syncope)
Định nghĩa
Ngất xỉu là tình trạng mất ý thức tạm thời do giảm lưu lượng máu đến não, thường là do huyết áp thấp (hạ tưới máu não).
Syncope
Dx
- Tiền sử bệnh và khám lâm sàng.
- Tilt test: Đo nhịp tim (HR) và huyết áp (BP) khi bệnh nhân ở các góc nghiêng khác nhau.
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra thiếu máu hoặc rối loạn chuyển hóa.
- Điện tâm đồ (ECG)/test gắng sức: Phát hiện loạn nhịp tim, bất thường dẫn truyền nội thất hoặc block nhĩ thất.
- Theo dõi lưu động (Ambulatory monitoring).
- Đánh giá thể tích máu: Sử dụng chất đánh dấu phóng xạ tiêm tĩnh mạch (IV).
- Kiểm tra huyết động học: Sử dụng chất phóng xạ.
- Test phản xạ tự động: Như tilt test, đánh giá phản xạ trục mồ hôi định lượng (QSART), nghiệm pháp Valsalva.
Syncope phân loại
- Ngất xỉu do tim (Cardiac syncope)
- Ngất xỉu do phản xạ thần kinh (Neurally-mediated reflex syncope)
- Ngất xỉu do hạ huyết áp tư thế (Orthostatic hypotension syncope)
Ngất xỉu do tim (Cardiac syncope)
Do rối loạn nhịp tim (nhịp chậm, nhịp nhanh thất, SVT, loạn nhịp dẫn truyền).
Bệnh cơ tim phì đại.
Bệnh tim cấu trúc: Nhồi máu cơ tim (MI), bệnh van tim (hẹp van động mạch chủ, hẹp van hai lá, phổi).
Các bệnh khác: Phình động mạch chủ cấp, u nhầy nhĩ, tràn dịch màng tim, thuyên tắc phổi, tăng áp động mạch phổi.
Ngất xỉu do phản xạ thần kinh (Neurally-mediated reflex syncope)
Hội chứng xoang cảnh: Kích thích quá mức baroreceptor tại động mạch cảnh, gây hạ HR và BP.
Ngất xỉu tình huống: Khi ho, đại tiện, hoặc kích thích tiêu hóa.
Ngất xỉu do mạch máu (Vasovagal): Gây ra bởi sợ hãi, đau, căng thẳng.
Ngất xỉu do hạ huyết áp tư thế (Orthostatic hypotension syncope)
Do thuốc: Rượu, thuốc chống trầm cảm, insulin, thuốc lợi tiểu, thuốc hạ huyết áp.
Hội chứng nhịp nhanh tư thế (Postural tachycardia syndrome): Tăng nhịp tim bất thường khi đứng lên.
Suy chức năng tự động nguyên phát: Đa xơ cứng, teo đa hệ thống (Shy-Drager syndrome), bệnh Parkinson.
Suy chức năng tự động thứ phát: Do viêm đa dây thần kinh, bệnh mô liên kết, bệnh amyloidosis, chấn thương tủy sống.
Differential dx
Syncope
PASS OUT:
Áp lực (Pressure),
Loạn nhịp (Arrhythmias), Động kinh (Seizures), Đường (Sugar: hạ/hyperglycemia), Oxy (thiếu oxy), Nguyên nhân bất thường (Unusual causes), Thiếu máu não thoáng qua (Transient ischemic attacks) và Đột quỵ.
Syncope
Sx
Tx
Triệu chứng lâm sàng
Buồn nôn, hoa mắt, chóng mặt, cảm giác nóng, xanh xao, đổ mồ hôi, mờ mắt, mệt mỏi trước khi mất ý thức.
Điều trị
Ngất xỉu do phản xạ thần kinh (Vasovagal):
Chặn beta (Beta-blockers), scopolamine, clonidine, theophylline.
Ngất xỉu do tim: Tùy thuộc vào nguyên nhân, có thể sử dụng thuốc, phẫu thuật van tim, hoặc cắt bỏ bằng catheter.
Hạ huyết áp tư thế: Nằm nghỉ hoặc điều chỉnh thuốc.
Hội chứng xoang cảnh: Đặt máy tạo nhịp cho bệnh nhân có triệu chứng.