Mitral stenosis. Flashcards
Hẹp van hai lá (Mitral Stenosis - MS)
Định nghĩa
Nguyên nhân
Định nghĩa:
Hẹp lỗ van hai lá, cản trở dòng máu từ nhĩ trái (LA) xuống thất trái (LV).
Nguyên nhân:
Hầu hết các trường hợp là do bệnh tim do thấp (rheumatic heart disease).
Bệnh lý học: Tổn thương miễn dịch gây sẹo và hẹp lỗ van do phản ứng chéo giữa kháng nguyên liên cầu khuẩn và mô van tim. Kết quả là:
Tăng áp lực nhĩ trái.
Tăng áp lực tĩnh mạch phổi, gây sung huyết phổi.
Mitral Stenosis ‘MS’
Tiến triển
Bệnh tim thấp mạn tính: Biến chứng của sốt thấp cấp, dẫn đến biến dạng van, suy tim, và viêm nội tâm mạc.
Triệu chứng không xuất hiện cho đến khi gắng sức hoặc tăng dòng máu qua van hai lá, gây tăng huyết áp phổi (pulmonary HTN).
Hẹp van hai lá lâu dài: Dẫn đến rung nhĩ (AFib) do tăng áp lực và kích thước nhĩ trái.
Bệnh nhân thường không có triệu chứng cho đến khi diện tích van giảm xuống khoảng 1,5 cm² (bình thường là 4-5 cm²).
Mitral Stenosis
Sx
Khó thở khi gắng sức (exertional dyspnea), khó thở khi nằm (orthopnea), khó thở kịch phát về đêm (PND).
Đánh trống ngực và đau ngực.
Ho ra máu (hemoptysis): Do áp lực nhĩ trái cao làm vỡ mao mạch phổi.
Thuyên tắc mạch, thường liên quan đến rung nhĩ (AFib).
Cổ trướng và phù ngoại vi nếu xảy ra suy thất phải
Exertional dyspnea, orthopnea, PND.
§ Palpitations and chest pain.
§ Hemoptysis; at the elevated LA pressure ruptures anastomoses of small bronchial veins.
§ Thromboembolism that often associated with AFib. § Ascites and edema may develop in case of RV failure occurs.
Mitral Stenosis Signs
Tiếng thổi hẹp van hai lá:
Kèm tiếng “snap” mở van, tiếp sau là tiếng thổi tâm trương thấp và nhấn mạnh trước tâm thu.
Tiếng thổi kéo dài hơn khi bệnh nặng.
Nghe rõ ở tư thế nằm nghiêng trái.
Tiếng S2 kèm tiếng snap mở van:
Khoảng cách giữa tiếng S2 và snap càng ngắn thì mức độ hẹp càng nặng.
Tiếng S1 to: Dấu hiệu thực thể nổi bật nhất.
Bệnh kéo dài có thể xuất hiện:
Dấu hiệu suy thất phải (RVF): Thất phải đẩy mạnh (right ventricular heave), tĩnh mạch cổ nổi (JVD), gan to (hepatomegaly), cổ trướng (ascites).
Tăng áp động mạch phổi (pulmonary HTN): Tiếng P2 to.
Mitral stenosis murmur; opening snap is followed by low-pitched diastolic rumble and presystolicaccentuation.
The murmur increases in length as the disease worsens. Heard in left decubitus position.
§ S2 is followed by an opening snap.
The closer the distance between S2 and opening snap following S2, the worse is the stenosis.
§ Murmur is followed by a loud S1. Loud S1 is most prominent physical finding.
§ With long-standing disease, will find signs of RVF (e.g., right ventricular heave, JVD, hepatomegaly, ascites), and pulmonary HTN (loud P2).
§ All signs and symptoms will increase with exercise and during pregnancy
Mitral Stenosis
Dx
- X-quang ngực (CXR): Nhĩ trái to (giai đoạn sớm).
- Siêu âm tim (Echocardiography):
Nhĩ trái to, van hai lá dày và vôi hóa.
Lỗ van hẹp dạng “miệng cá”.
Dấu hiệu suy thất phải ở giai đoạn nặng.
CXR: left atrial enlargement (early).
§ Echocardiography: confirms diagnosis.
- Left atrial enlargement.
- Thick calcified mitral valve.
- Narrow, ‘fish-mouth’ orifice.
- Signs of RVF in advanced disease.
Mitral Stenosis
Tx
- Điều trị nội khoa:
Thuốc lợi tiểu: Giảm sung huyết phổi và phù.
Chẹn beta: Giảm nhịp tim (HR) và cung lượng tim (CO).
- Can thiệp phẫu thuật:
Nong van qua da (percutaneous balloon valvulopathy) - hiệu quả nhất.
Cắt van hai lá mở (open commissurotomy) hoặc thay van hai lá.
- Phòng ngừa nhiễm trùng liên cầu tái phát.
- Nếu xuất hiện rung nhĩ (AFib), cần điều trị phù hợp.