Atherosclerosis (risk factors, pathophysiology, risk assessment, treatment), target organ manifestations. Flashcards
Atherosclerosis
Xơ vữa động mạch và tổn thương cơ quan đích
Các loại
- Xơ cứng động mạch (Arteriosclerosis)
- Xơ vữa động mạch (Atherosclerosis)
Xơ cứng động mạch (Arteriosclerosis) các loại
“Động mạch cứng”: Động mạch dày lên và mất tính đàn hồi.
Gồm 3 dạng bệnh lý chính:
Xơ vữa động mạch (Atherosclerosis).
Xơ cứng động mạch (Arteriosclerosis).
Xơ cứng vôi hóa trung mạc Mönckeberg.
Xơ vữa động mạch (Atherosclerosis)
Overview
Ảnh hưởng các động mạch lớn và trung bình:
Động mạch chủ bụng, động mạch vành, động mạch khoeo, và động mạch cảnh trong (ICA) thường bị ảnh hưởng.
Mảng xơ vữa nội mạc = Intimal plaque
Gồm nhân lipid hoại tử (cholesterol) và vỏ xơ cơ thường trải qua quá trình vôi hóa loạn dưỡng.
Atherosclerosis
Yếu tố nguy cơ
Có thể thay đổi (modifiable):
Tăng huyết áp (HTN), tăng cholesterol máu (LDL tăng nguy cơ, HDL giảm nguy cơ), hút thuốc, và tiểu đường.
Không thể thay đổi (non-modifiable):
Tuổi (tăng số lượng và mức độ tổn thương theo tuổi), giới tính (phổ biến hơn ở nam và phụ nữ sau mãn kinh do giảm estrogen), và di truyền (tiền sử gia đình là yếu tố dự đoán mạnh).
Atherosclerosis
Pathogenesis
- Tổn thương nội mạc cho phép lipid xâm nhập vào nội mạc (intima).
- Lipid bị oxy hóa và được đại thực bào tiêu hóa, tạo thành tế bào bọt (foam cells).
- Viêm và lành tạo điều kiện cho sự lắng đọng ECM và tăng sinh cơ trơn.
- Bắt đầu dưới dạng vệt vàng (fatty streaks) trên nội mạc và tiến triển thành mảng xơ vữa.
Atherosclerosis
Sx
Complications
Biến chứng:
- Hẹp động mạch:
Gây giảm lưu lượng máu và thiếu máu cục bộ, dẫn đến bệnh động mạch ngoại vi, đau thắt ngực, và thiếu máu ruột (động mạch mạc treo).
- Vỡ mảng xơ vữa:
Gây huyết khối, dẫn đến nhồi máu cơ tim (MI) và đột quỵ.
- Huyết khối do mảng xơ vữa:
Có thể dẫn đến thuyên tắc.
- Phình mạch:
Gây yếu thành động mạch, ví dụ: Phình động mạch chủ bụng
Atherosclerosis
Risk assessment
Dựa trên hình ảnh và xét nghiệm:
Cholesterol, LDL, HDL, CRP, prothrombin, glucose, huyết áp (BP), và các yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch (CV).
Dysfunction nội mạc:
Là giai đoạn sớm có thể đảo ngược. Các phương pháp đánh giá:
Lưu lượng máu mạch vành, độ dày lớp nội trung mạc động mạch cảnh (IMT), phân tích sóng mạch và vận tốc.
Atherosclerosis
Tx
- Thuốc giảm cholesterol:
Statin và fibrate.
- Thuốc ức chế ACE:
Ngăn chặn hẹp động mạch.
- Chẹn beta hoặc chẹn kênh canxi:
Hạ huyết áp.
- Thuốc lợi tiểu:
Giảm huyết áp.
- Chống đông và chống kết tập tiểu cầu (aspirin):
Ngăn ngừa huyết khối và tắc động mạch.
- Phẫu thuật:
Ghép bắc cầu, liệu pháp tiêu sợi huyết, nong mạch, cắt nội mạc, hoặc cắt mảng xơ vữa (atherectomy).