Acute aortic syndromes, aortic aneurysm. Flashcards

1
Q

Hội chứng động mạch chủ cấp tính (Acute Aortic Syndrome - AAS

A

Hội chứng động mạch chủ cấp tính (AAS):

Một nhóm bệnh lý động mạch chủ cấp tính, gây đau dữ dội và có khả năng đe dọa tính mạng, cần can thiệp y tế ngay lập tức và có thể dẫn đến hội chứng vành cấp (ACS).

Bao gồm:

Tách động mạch chủ (Aortic dissection).

Loét động mạch chủ (Aortic ulcer).

Máu tụ nội thành động mạch chủ (Intramural hematoma).

Phình động mạch chủ ngực không ổn định hoặc gây đau.

AAS thường do tổn thương lớp áo giữa (tunica media) của thành động mạch chủ, thường là động mạch chủ ngực xuống.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tách động mạch chủ (Aortic dissection)

Định nghĩa
Phân loại

A
  1. Nguyên nhân:

Tăng huyết áp lâu năm (long-standing HTN).

Sử dụng cocaine.

Bệnh mô liên kết (Marfan, Ehlers-Danlos).

Van động mạch chủ hai lá.

Hẹp eo động mạch chủ (coarctation of aorta).

Mang thai ở tam cá nguyệt thứ ba.

Phình động mạch chủ từ trước.

Loét nội mạc do xơ vữa động mạch.

  1. Phân loại (Classification):

Loại A (gần):

Liên quan đến động mạch chủ lên (ascending aorta) và có thể kéo dài ngược về động mạch chủ xuống.

Loại B (xa):

Giới hạn ở động mạch chủ xuống (distal) từ điểm xuất phát của động mạch dưới đòn (subclavian artery).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Aortic dissection

Clinical features

A

Đau dữ dội (xé rách, xé toạc, đâm) khởi phát đột ngột ở ngực.

Đổ mồ hôi (diaphoresis).

Hầu hết bệnh nhân tăng huyết áp, nhưng một số có thể hạ huyết áp.

Bất đối xứng mạch hoặc huyết áp giữa các chi.

Hở van động mạch chủ (trong tách gần - proximal dissections).

Triệu chứng thần kinh (liệt nửa người, mất cảm giác một bên) do tắc động mạch cảnh.

Tách động mạch loại A có thể lan đến động mạch vành, gây nhồi máu cơ tim (MI), hoặc màng ngoài tim, gây chèn ép tim cấp (cardiac tamponade).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Aortic dissection

Dx

A
  1. X-quang ngực (CXR):

Trung thất mở rộng (>8 mm trên phim trước-sau).

  1. Chụp cắt lớp vi tính (CTA):

Tiêu chuẩn vàng (gold standard), độ chính xác cao.

  1. Siêu âm qua thực quản (TEE):

Độ nhạy và độ chính xác rất cao, không xâm lấn, có thể thực hiện tại giường.

  1. Chụp mạch động mạch chủ (Aortic angiography):
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Aortic dissection

Treatment

A
  1. Điều trị nội khoa:

Chẹn beta tĩnh mạch (IV): Như labetalol hoặc esmolol, để giảm nhịp tim và giảm sức co bóp thất trái.

Hạ huyết áp tâm thu (100-120 mmHg) để giảm áp lực cắt.

Nitroprusside natri: Kết hợp nếu cần thiết.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Aortic dissection

Managemeht for different types

A
  1. Quản lý tách loại A (gần):

Phẫu thuật: Khẩn cấp để ngăn ngừa nhồi máu cơ tim, hở van động mạch chủ hoặc chèn ép tim.

Phẫu thuật mở vẫn là tiêu chuẩn.

  1. Quản lý tách loại B (xa):

Điều trị nội khoa: Chẹn beta, giảm đau (morphine).

Triệu chứng nặng có thể yêu cầu phẫu thuật.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Loét thâm nhập động mạch chủ (PAU) và máu tụ nội thành động mạch chủ (AIH)

A

PAU: Loét xuyên lớp nội mạc, làm thành mạch yếu, dễ dẫn đến phình hoặc tách.

AIH: Máu tụ trong thành động mạch chủ, có thể do chấn thương hoặc xuất huyết tự phát.

Chẩn đoán: CT và MRI.

Điều trị: Phẫu thuật sửa chữa, chẹn beta, và nitroprusside.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Phình động mạch chủ (Aneurysm)

A

Định nghĩa: Sự phình to của động mạch do thành mạch yếu, có thể dẫn đến vỡ gây tử vong.

Phình động mạch chủ bụng (AAA):

Xảy ra ở giữa động mạch chủ bụng, thường giữa động mạch thận và chỗ phân nhánh động mạch chậu.

Triệu chứng:

Không triệu chứng, phát hiện tình cờ.

Cảm giác “đầy,” đau thắt lưng hoặc bụng.

Khối mạch đập được ở bụng.

Vỡ AAA: Gây đau bụng cấp, hạ huyết áp, khối mạch bụng đập được, và sụp tim mạch.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Aneurysm

Dx
Tx

A

Chẩn đoán:

Sử dụng siêu âm (nhanh và chính xác) hoặc chụp cắt lớp vi tính (CT) để lập kế hoạch tiền phẫu.

Điều trị:

  1. Phình động mạch chưa vỡ:

Quản lý phụ thuộc vào kích thước:

Đường kính > 5 cm hoặc có triệu chứng: Phẫu thuật cắt bỏ với việc đặt stent ghép tổng hợp được khuyến nghị (EVAR - sửa chữa nội mạch).

Động mạch chủ dưới thận được thay thế bằng ống vải, thực hiện qua động mạch đùi.

Phình động mạch không triệu chứng < 5 cm: Theo dõi hình ảnh định kỳ để ngăn ngừa vỡ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Phình động mạch chủ ngực (TAA)

A

Nguyên nhân phổ biến: Xơ vữa động mạch làm cứng thành động mạch.

Vị trí thường gặp: Gần tim (vòng cung động mạch chủ hoặc phần dưới động mạch chủ ngực).

Triệu chứng:

Hầu hết không triệu chứng cho đến khi vỡ hoặc tách xảy ra.

Có thể gây áp lực lên khí quản, thực quản hoặc tĩnh mạch chủ trên, dẫn đến khó thở, khò khè, khó nuốt, phù và tĩnh mạch cổ nổi.

Nếu phình động mạch chủ lên: Có thể gây hở van động mạch chủ.

Chẩn đoán: Siêu âm hoặc CT.

Điều trị: Phẫu thuật cắt bỏ (phình > 5 cm) với EVAR.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Phình động mạch do nhiễm trùng (Mycotic aneurysm)

A

Nguyên nhân: Do tổn thương thành động mạch chủ thứ phát sau nhiễm trùng.

Chẩn đoán: Cấy máu dương tính ở hầu hết các trường hợp.

Điều trị: Kháng sinh tĩnh mạch và mổ cắt bỏ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly