Investigation of the microcirculation. Raynaud-syndrome. Flashcards
Khả năng kiểm tra vi tuần hoàn (Possibilities of microcirculation testing)
- Laser Doppler flowmetry
- Video-microscopy
- Điện cực đánh giá PO2 (PO2 assessment electrodes)
- Quang phổ hồng ngoại gần (Near infrared spectroscopy - NIRS)
Laser Doppler flowmetry
Nguyên lý: Phân tích lưu lượng Doppler bằng laser.
Ứng dụng: Đánh giá tính toàn vẹn chức năng vi tuần hoàn và sức cản.
Biến số đo lường: Lưu lượng máu tương đối và hàm lượng Hb.
Video-microscopy
Nguyên lý:
Phát ra ánh sáng phân cực, khi được hấp thụ tạo ra hình ảnh đại diện cho hồng cầu (RBCs) dưới dạng vật thể đen.
Công nghệ có sẵn: ánh sáng tối góc tới (incident dark field) và ánh sáng tối cạnh dòng (side stream dark field).
Ứng dụng: Quan sát trực tiếp vi tuần hoàn.
Biến số đo lường: Mật độ mạch máu tổng, mật độ mao mạch chức năng, tỷ lệ mạch máu tưới máu, chỉ số dị đồng dòng chảy.
Điện cực đánh giá PO2 (PO2 assessment electrodes)
Nguyên lý: Phát hiện oxy và CO2 thông qua các phản ứng điện hóa và hóa học.
Ứng dụng: Đánh giá dòng máu mô (tissue flow).
Biến số đo lường: Áp lực oxy/CO2 qua da (transcutaneous oxygen/CO2 pressure).
Quang phổ hồng ngoại gần (Near infrared spectroscopy - NIRS)
Nguyên lý: Ứng dụng tia hồng ngoại với nhiều bước sóng vì các thành phần phân tử của các loại mô khác nhau có đặc tính hấp thụ và tán xạ ánh sáng khác nhau.
Ứng dụng: Giám sát oxy hóa mô ngoại vi liên tục và không xâm lấn.
Biến số đo lường: Độ bão hòa oxy mô, tổng Hb, kiểm tra tắc nghẽn mạch máu (tốc độ khử oxy và tái oxy hóa).
Hội chứng Raynaud (Raynaud’s syndrome)
Hiện tượng Raynaud
Đây là phản ứng mạch máu cường điệu đối với nhiệt độ lạnh hoặc căng thẳng cảm xúc.
Co mạch bất thường của động mạch kỹ thuật số và tiểu động mạch da do khuyết tật tại chỗ trong phản ứng mạch máu bình thường, bị ảnh hưởng bởi:
Shear stress (lực cắt).
Các chất hoạt tính mạch máu được giải phóng trong quá trình kích hoạt tiểu cầu (thromboxane, serotonin).
Thay đổi độ nhớt của máu.
Thay đổi độ biến dạng của hồng cầu. (deformability)
Phân loại hiện tượng Raynaud (Classification)
- Hiện tượng Raynaud nguyên phát (Primary RP):
Tăng nhạy cảm với nhiệt độ lạnh.
Phản ứng adrenergic bất thường qua trung gian thụ thể alpha-2.
- Hiện tượng Raynaud thứ phát (Secondary RP):
Do bệnh mạch máu làm gián đoạn khả năng điều hòa co giãn mạch máu.
Nguyên nhân: Bệnh mô liên kết (CT diseases như xơ cứng bì), hội chứng ống cổ tay, hút thuốc lá, và một số loại thuốc (beta-blockers).
Hiện tượng Raynaud nguyên phát (Primary RP)
Tăng nhạy cảm với nhiệt độ lạnh.
Phản ứng adrenergic bất thường qua trung gian thụ thể alpha-2.
Hiện tượng Raynaud thứ phát (Secondary RP)
Do bệnh mạch máu làm gián đoạn khả năng điều hòa co giãn mạch máu.
Nguyên nhân: Bệnh mô liên kết (CT diseases như xơ cứng bì), hội chứng ống cổ tay, hút thuốc lá, và một số loại thuốc (beta-blockers).
Giai đoạn lâm sàng (Clinical stages)
Raynaud’s syndrome
Giai đoạn 1: Thiếu máu cục bộ (trắng).
Giai đoạn 2: Tím tái (xanh).
Giai đoạn 3: Sung huyết (đỏ/tím).
Phase 1: ischemic (white).
- Phase 2: cyanotic (blue).
- Phase 3: hyperemic (red/purple).
Raynaud’s syndrome
Điều trị (Treatment)
Tránh tiếp xúc với lạnh và đeo găng tay.
Tránh dùng thuốc co mạch.
Cai thuốc lá.
Thuốc chẹn kênh calci (CCBs).
Nitrat bôi tại chỗ (topical nitrates).
Thuốc ức chế thụ thể angiotensin (ARBs).
Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI): Ví dụ, Fluoxetine.