Pericardial diseases, forms of pericarditis. Flashcards

1
Q

Pericardial diseases

Types

A
  • Acute pericarditis
  • Constrictive Pericarditis
  • Pericardial Effusion
  • Cardiac Tamponade
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Acute pericarditis = Viêm màng ngoài tim cấp

Nguyên nhân

A

Tự phát (có thể hậu virus): nguyên nhân phổ biến nhất; thường xảy ra sau các triệu chứng giống cúm hoặc triệu chứng đường hô hấp trên/tiêu hóa.

Nhiễm trùng: virus (cúm, HIV, EBV), vi khuẩn (lao), nấm, toxoplasmosis.

Nhồi máu cơ tim cấp (trong 24 giờ đầu sau nhồi máu).

Uremia.

Bệnh lý collagen mạch máu: (ví dụ: SLE, xơ cứng bì, viêm khớp dạng thấp, sarcoidosis).

U ác tính: lymphoma Hodgkin, ung thư vú và phổi.

Hội chứng lupus do thuốc: (procainamide, hydralazine).

Sau phẫu thuật: hội chứng hậu phẫu tim.

Tia xạ, amyloidosis, và chấn thương.

Biến chứng: Bao gồm tràn dịch màng ngoài tim và chèn ép tim.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Acute pericarditis

Đặc điểm lâm sàng

A

Đau ngực: phổ biến nhất; thường nghiêm trọng và đau kiểu màng phổi, khu trú ở sau xương ức và vùng trái trước ngực, lan tới cơ thang và cổ.

Đau có vị trí: Nặng hơn khi nằm ngửa, ho, nuốt; giảm khi ngồi dậy.

Sốt, bạch cầu tăng, và triệu chứng bệnh virus trước đó (ho khan, tiêu chảy).

Tiếng cọ màng ngoài tim = friction rub

Không phải lúc nào cũng đặc hiệu cho viêm màng ngoài tim, gây ra bởi sự ma sát giữa hai mặt của màng ngoài tim. Tiếng cào cao, có thể nghe thấy rõ trong ba pha (tâm nhĩ, tâm thất, và giai đoạn sớm tâm trương). Nghe rõ hơn khi bệnh nhân ngồi dậy.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Acute pericarditis

Dx

A

Điện tâm đồ: ST chênh lan tỏa (trở lại bình thường sau khoảng một tuần) và PR giảm, PR tăng ở chuyển đạo aVR.

Siêu âm tim nếu nghi ngờ có tràn dịch màng ngoài tim.

Tiêu chuẩn chẩn đoán viêm màng ngoài tim cấp (cần 2/4 tiêu chí):

  1. Đau ngực điển hình theo tư thế.
  2. Tiếng cọ màng ngoài tim.
  3. Thay đổi trên điện tâm đồ.
  4. Tràn dịch màng ngoài tim (x-quang hoặc siêu âm tim).
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Acute pericarditis

Tx

A

Hầu hết các trường hợp tự khỏi và cải thiện trong 2-6 tuần.

Điều trị nguyên nhân cơ bản.

Liệu pháp hàng đầu là NSAIDs liều cao (aspirin, ibuprofen).

Colchicine được khuyến cáo dùng hỗ trợ thêm cho NSAIDs.

Corticoid chỉ được sử dụng nếu đau không đáp ứng với NSAIDs.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Constrictive Pericarditis = Viêm màng ngoài tim co thắt

A

Xơ hóa màng ngoài tim gây ra tình trạng màng ngoài tim bị cứng và dày lên, dẫn đến khoang màng ngoài tim bị xóa mờ, làm hạn chế khả năng đổ đầy tâm trương của tim.

Quá trình đổ đầy thất không bị cản trở trong giai đoạn tâm trương sớm nhưng bị dừng đột ngột khi thể tích nội tâm thất đạt giới hạn do màng ngoài tim cứng.

Khi thể tích nội tâm thất đạt đến giới hạn do màng ngoài tim không tuân thủ, quá trình đổ đầy thất bị dừng đột ngột (khác với chèn ép tim, trong đó quá trình đổ đầy thất bị cản trở suốt giai đoạn tâm trương).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Constrictive Pericarditis

Nguyên nhân

A

Chủ yếu là vô căn hoặc liên quan đến nhiễm virus trước đó.

Các nguyên nhân khác tương tự viêm màng ngoài tim cấp.

Rối loạn chức năng tâm trương trong viêm màng ngoài tim co thắt:

Tâm trương sớm: Đổ đầy nhanh.

Tâm trương muộn: Đổ đầy bị dừng đột ngột.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Constrictive Pericarditis

Triệu chứng lâm sàng

A

Bệnh nhân thường trông rất ốm yếu.

Các triệu chứng đặc trưng của quá tải dịch như phù, báng bụng, và tràn dịch màng phổi.

Các triệu chứng liên quan đến giảm cung lượng tim như khó thở khi gắng sức, mệt mỏi, giảm khả năng chịu đựng khi vận động và suy mòn.

Dấu hiệu bao gồm:

JVD (giãn tĩnh mạch cảnh): Tăng áp lực tĩnh mạch trung tâm.

Dấu Kussmaul: Tăng áp lực tĩnh mạch cảnh khi hít vào.

Tiếng “cạch” màng ngoài tim (pericardial knock): Liên quan đến việc dừng đột ngột của quá trình đổ đầy thất.

Báng bụng và phù phụ thuộc.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Constrictive Pericarditis

Chẩn đoán

A

Điện tâm đồ (ECG): Dấu hiệu không đặc hiệu như QRS nhỏ, T sóng dẹt hoặc đảo ngược, bất thường nhĩ trái.

Siêu âm tim: Tăng độ dày màng ngoài tim, ngừng đột ngột đổ đầy tâm trương thất và giãn nhĩ.

Chụp CT và MRI: Có thể cho thấy màng ngoài tim dày và vôi hóa.

Thông tim: Áp lực tâm trương trong các buồng tim tăng và đều nhau. Đường biểu diễn áp lực thất có dạng “nhúng và bàn đạp” (dip and plateau) hoặc “dấu hiệu căn bậc hai” (square root sign).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Constrictive Pericarditis

Điều trị

A

Điều trị nguyên nhân cơ bản.

Sử dụng thuốc lợi tiểu để giảm quá tải dịch.

Phẫu thuật cắt bỏ màng ngoài tim (pericardiectomy): Đây là phương pháp điều trị hiệu quả nhưng mang nguy cơ tử vong và biến chứng cao.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Pericardial Effusion = Tràn dịch màng ngoài tim

A

Là hiện tượng tràn dịch vào khoang màng ngoài tim do viêm màng ngoài tim cấp hoặc các trạng thái ứ muối và nước như suy tim xung huyết (CHF), xơ gan và hội chứng thận hư.

Có thể không có triệu chứng và được nghi ngờ dựa trên tình trạng bệnh lý nền.

Tràn dịch màng ngoài tim cấp có nguy cơ cao tiến triển thành chèn ép tim. = tamponade

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Pericardial Effusion

Đặc điểm lâm sàng

A

Thăm khám thực thể thường không đặc hiệu.

Tiếng tim mờ.

Gõ đục ở vùng đáy phổi trái (do dịch màng ngoài tim).

Có thể không nghe thấy tiếng cọ màng ngoài tim.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Pericardial Effusion

Chẩn đoán

A

Siêu âm tim: Nhạy và đặc hiệu nhất, có thể phát hiện dịch nhỏ tới 20 mL.

X-quang ngực: Bóng tim lớn khi tích tụ dịch >250 mL, bóng tim to và không có sung huyết mạch máu phổi.

Điện tâm đồ (ECG): QRS nhỏ và T sóng dẹt; không dùng để chẩn đoán riêng.

Chụp CT hoặc MRI: Độ chính xác cao.

Phân tích dịch màng ngoài tim: Giúp xác định nguyên nhân nếu chưa rõ ràng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Pericardial Effusion

Tx

A

Phụ thuộc vào sự ổn định huyết động của bệnh nhân.

Chọc dò màng ngoài tim không cần thiết trừ khi có dấu hiệu chèn ép tim.

Nếu dịch nhỏ và không đáng kể, theo dõi và lặp lại siêu âm sau 1-2 tuần.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Cardiac Tamponade = Chèn ép tim

A

Là tình trạng tích tụ dịch màng ngoài tim với tốc độ nhanh, dẫn đến suy giảm chức năng đổ đầy tâm trương.

Đặc trưng bởi sự cân bằng áp lực nội tâm mạc và nội màng ngoài tim trong kỳ tâm trương.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Cardiac Tamponade

Nguyên nhân

A

Chấn thương xuyên thấu vào ngực (dao đâm, súng bắn).

Tổn thương iatrogenic (đặt catheter trung tâm, chọc dò màng ngoài tim).

Vỡ tim sau nhồi máu cơ tim hoặc bóc tách động mạch chủ.

17
Q

Cardiac Tamponade

Đặc điểm lâm sàng

A

Chẩn đoán chủ yếu dựa vào lâm sàng.

Tam chứng Beck: Hạ huyết áp, tiếng tim mờ, tĩnh mạch cổ nổi.

Dấu nghịch lý mạch: Huyết áp tâm thu giảm >10 mmHg khi hít vào.

Tĩnh mạch cổ giãn, tiếng tim mờ, và “alternans điện” (đảo chiều biên độ QRS trên ECG).

18
Q

Cardiac Tamponade

Dx

A

Siêu âm tim: Xác định có dịch màng ngoài tim và chèn ép.

X-quang ngực: Bóng tim lớn >250 mL.

Điện tâm đồ: Alternans điện.

Thông tim: Tăng áp lực ở tất cả các buồng tim.

19
Q

Cardiac Tamponade

Tx

A

Chèn ép không do xuất huyết: Theo dõi nếu bệnh nhân ổn định, chọc dịch khi cần.

Chèn ép do xuất huyết: Phẫu thuật cấp cứu nếu không kiểm soát được chảy máu. Chọc dò màng ngoài tim ngay lập tức nếu tình trạng nguy cấp.

Non-hemorrhagic tamponade: if patient is hemodynamically stable, monitor closely, and if patient has a known renal failure, dialysis is more helpful than pericardiocentesis.

If not hemodynamically stable, pericardiocentesis and fluid challenge are required.

  • Hemorrhagic tamponade secondary to trauma: emergent surgery if bleeding doesn’t stop on its own.

Surgery shouldn’t be delayed to perform pericardiocentesis!!