Pericardial diseases, forms of pericarditis. Flashcards
Pericardial diseases
Types
- Acute pericarditis
- Constrictive Pericarditis
- Pericardial Effusion
- Cardiac Tamponade
Acute pericarditis = Viêm màng ngoài tim cấp
Nguyên nhân
Tự phát (có thể hậu virus): nguyên nhân phổ biến nhất; thường xảy ra sau các triệu chứng giống cúm hoặc triệu chứng đường hô hấp trên/tiêu hóa.
Nhiễm trùng: virus (cúm, HIV, EBV), vi khuẩn (lao), nấm, toxoplasmosis.
Nhồi máu cơ tim cấp (trong 24 giờ đầu sau nhồi máu).
Uremia.
Bệnh lý collagen mạch máu: (ví dụ: SLE, xơ cứng bì, viêm khớp dạng thấp, sarcoidosis).
U ác tính: lymphoma Hodgkin, ung thư vú và phổi.
Hội chứng lupus do thuốc: (procainamide, hydralazine).
Sau phẫu thuật: hội chứng hậu phẫu tim.
Tia xạ, amyloidosis, và chấn thương.
Biến chứng: Bao gồm tràn dịch màng ngoài tim và chèn ép tim.
Acute pericarditis
Đặc điểm lâm sàng
Đau ngực: phổ biến nhất; thường nghiêm trọng và đau kiểu màng phổi, khu trú ở sau xương ức và vùng trái trước ngực, lan tới cơ thang và cổ.
Đau có vị trí: Nặng hơn khi nằm ngửa, ho, nuốt; giảm khi ngồi dậy.
Sốt, bạch cầu tăng, và triệu chứng bệnh virus trước đó (ho khan, tiêu chảy).
Tiếng cọ màng ngoài tim = friction rub
Không phải lúc nào cũng đặc hiệu cho viêm màng ngoài tim, gây ra bởi sự ma sát giữa hai mặt của màng ngoài tim. Tiếng cào cao, có thể nghe thấy rõ trong ba pha (tâm nhĩ, tâm thất, và giai đoạn sớm tâm trương). Nghe rõ hơn khi bệnh nhân ngồi dậy.
Acute pericarditis
Dx
Điện tâm đồ: ST chênh lan tỏa (trở lại bình thường sau khoảng một tuần) và PR giảm, PR tăng ở chuyển đạo aVR.
Siêu âm tim nếu nghi ngờ có tràn dịch màng ngoài tim.
Tiêu chuẩn chẩn đoán viêm màng ngoài tim cấp (cần 2/4 tiêu chí):
- Đau ngực điển hình theo tư thế.
- Tiếng cọ màng ngoài tim.
- Thay đổi trên điện tâm đồ.
- Tràn dịch màng ngoài tim (x-quang hoặc siêu âm tim).
Acute pericarditis
Tx
Hầu hết các trường hợp tự khỏi và cải thiện trong 2-6 tuần.
Điều trị nguyên nhân cơ bản.
Liệu pháp hàng đầu là NSAIDs liều cao (aspirin, ibuprofen).
Colchicine được khuyến cáo dùng hỗ trợ thêm cho NSAIDs.
Corticoid chỉ được sử dụng nếu đau không đáp ứng với NSAIDs.
Constrictive Pericarditis = Viêm màng ngoài tim co thắt
Xơ hóa màng ngoài tim gây ra tình trạng màng ngoài tim bị cứng và dày lên, dẫn đến khoang màng ngoài tim bị xóa mờ, làm hạn chế khả năng đổ đầy tâm trương của tim.
Quá trình đổ đầy thất không bị cản trở trong giai đoạn tâm trương sớm nhưng bị dừng đột ngột khi thể tích nội tâm thất đạt giới hạn do màng ngoài tim cứng.
Khi thể tích nội tâm thất đạt đến giới hạn do màng ngoài tim không tuân thủ, quá trình đổ đầy thất bị dừng đột ngột (khác với chèn ép tim, trong đó quá trình đổ đầy thất bị cản trở suốt giai đoạn tâm trương).
Constrictive Pericarditis
Nguyên nhân
Chủ yếu là vô căn hoặc liên quan đến nhiễm virus trước đó.
Các nguyên nhân khác tương tự viêm màng ngoài tim cấp.
Rối loạn chức năng tâm trương trong viêm màng ngoài tim co thắt:
Tâm trương sớm: Đổ đầy nhanh.
Tâm trương muộn: Đổ đầy bị dừng đột ngột.
Constrictive Pericarditis
Triệu chứng lâm sàng
Bệnh nhân thường trông rất ốm yếu.
Các triệu chứng đặc trưng của quá tải dịch như phù, báng bụng, và tràn dịch màng phổi.
Các triệu chứng liên quan đến giảm cung lượng tim như khó thở khi gắng sức, mệt mỏi, giảm khả năng chịu đựng khi vận động và suy mòn.
Dấu hiệu bao gồm:
JVD (giãn tĩnh mạch cảnh): Tăng áp lực tĩnh mạch trung tâm.
Dấu Kussmaul: Tăng áp lực tĩnh mạch cảnh khi hít vào.
Tiếng “cạch” màng ngoài tim (pericardial knock): Liên quan đến việc dừng đột ngột của quá trình đổ đầy thất.
Báng bụng và phù phụ thuộc.
Constrictive Pericarditis
Chẩn đoán
Điện tâm đồ (ECG): Dấu hiệu không đặc hiệu như QRS nhỏ, T sóng dẹt hoặc đảo ngược, bất thường nhĩ trái.
Siêu âm tim: Tăng độ dày màng ngoài tim, ngừng đột ngột đổ đầy tâm trương thất và giãn nhĩ.
Chụp CT và MRI: Có thể cho thấy màng ngoài tim dày và vôi hóa.
Thông tim: Áp lực tâm trương trong các buồng tim tăng và đều nhau. Đường biểu diễn áp lực thất có dạng “nhúng và bàn đạp” (dip and plateau) hoặc “dấu hiệu căn bậc hai” (square root sign).
Constrictive Pericarditis
Điều trị
Điều trị nguyên nhân cơ bản.
Sử dụng thuốc lợi tiểu để giảm quá tải dịch.
Phẫu thuật cắt bỏ màng ngoài tim (pericardiectomy): Đây là phương pháp điều trị hiệu quả nhưng mang nguy cơ tử vong và biến chứng cao.
Pericardial Effusion = Tràn dịch màng ngoài tim
Là hiện tượng tràn dịch vào khoang màng ngoài tim do viêm màng ngoài tim cấp hoặc các trạng thái ứ muối và nước như suy tim xung huyết (CHF), xơ gan và hội chứng thận hư.
Có thể không có triệu chứng và được nghi ngờ dựa trên tình trạng bệnh lý nền.
Tràn dịch màng ngoài tim cấp có nguy cơ cao tiến triển thành chèn ép tim. = tamponade
Pericardial Effusion
Đặc điểm lâm sàng
Thăm khám thực thể thường không đặc hiệu.
Tiếng tim mờ.
Gõ đục ở vùng đáy phổi trái (do dịch màng ngoài tim).
Có thể không nghe thấy tiếng cọ màng ngoài tim.
Pericardial Effusion
Chẩn đoán
Siêu âm tim: Nhạy và đặc hiệu nhất, có thể phát hiện dịch nhỏ tới 20 mL.
X-quang ngực: Bóng tim lớn khi tích tụ dịch >250 mL, bóng tim to và không có sung huyết mạch máu phổi.
Điện tâm đồ (ECG): QRS nhỏ và T sóng dẹt; không dùng để chẩn đoán riêng.
Chụp CT hoặc MRI: Độ chính xác cao.
Phân tích dịch màng ngoài tim: Giúp xác định nguyên nhân nếu chưa rõ ràng.
Pericardial Effusion
Tx
Phụ thuộc vào sự ổn định huyết động của bệnh nhân.
Chọc dò màng ngoài tim không cần thiết trừ khi có dấu hiệu chèn ép tim.
Nếu dịch nhỏ và không đáng kể, theo dõi và lặp lại siêu âm sau 1-2 tuần.
Cardiac Tamponade = Chèn ép tim
Là tình trạng tích tụ dịch màng ngoài tim với tốc độ nhanh, dẫn đến suy giảm chức năng đổ đầy tâm trương.
Đặc trưng bởi sự cân bằng áp lực nội tâm mạc và nội màng ngoài tim trong kỳ tâm trương.