Infective endocarditis. Flashcards
Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng (Infectious Endocarditis - IE)
Viêm nội tâm mạc là một quá trình viêm ảnh hưởng đến nội tâm mạc, có thể là viêm nội tâm mạc nhiễm trùng (infective endocarditis)
- nhiễm trùng bề mặt nội tâm mạc của tim và thường liên quan đến lá van (tricuspid valve là van thường bị ảnh hưởng nhất), hoặc viêm nội tâm mạc không nhiễm trùng (non-infective endocarditis)
- các cục huyết khối vô trùng hình thành trên van do chấn thương, tình trạng tăng đông máu, viêm mạch máu, hoặc thậm chí mang thai.
Viêm nội tâm mạc cấp tính (Acute endocarditis)
Thường do liên cầu vàng (Staphylococcus aureus).
Xuất hiện trên van tim bình thường và có thể gây tử vong nếu không được điều trị.
Viêm nội tâm mạc bán cấp (Subacute endocarditis)
Do các vi khuẩn kém độc lực hơn, như liên cầu viridans (Streptococcus viridans).
Xảy ra trên van tim bị tổn thương và biểu hiện với độc tínhc mức độ nhẹ.
Vi sinh vật gây bệnh (Organisms):
Native valve endocarditis:
Thường gặp nhất là Streptococcus viridans, các loài Staphylococcus, Enterococci, và nhóm HACEK (bao gồm Haemophilus, Actinobacillus, Cardiobacterium, Eikenella, Kingella).
Prosthetic valve endocarditis
Thường gặp nhất là Staphylococcus (đặc biệt là Staphylococcus aureus trong 60 ngày đầu sau phẫu thuật).
Staphylococcus epidermidis phổ biến hơn Staphylococcus aureus.
Endocarditis ở người tiêm tĩnh mạch (IV drug users):
Thường gặp ở nội tâm mạc bên phải. Phổ biến nhất là Staphylococcus aureus, nhưng cũng có thể gặp Candida và Pseudomonas.
Các biến chứng phổ biến nhất của IE
Suy tim sung huyết (CHF) do hở van động mạch chủ.
Chẩn đoán Infectious endocarditis ‘IE’
Tiêu chuẩn lâm sàng Duke (Duke clinical criteria):
Cần 2 tiêu chí chính, hoặc 1 tiêu chí chính và 3 tiêu chí phụ, hoặc 5 tiêu chí phụ.
- Tiêu chí chính (Major criteria):
Nhiễm khuẩn huyết kéo dài (Sustained bacteremia).
Liên quan đến nội tâm mạc (Endocardial involvement - ECG).
- Tiêu chí phụ (Minor criteria):
Bệnh lý tiền sử (ví dụ: van bất thường).
Sốt (Fever).
Hiện tượng mạch máu (Vascular phenomena, ví dụ: emboli, aneurysms).
Hiện tượng miễn dịch (Immune phenomena, ví dụ: GN, yếu tố thấp khớp).
Cấy máu dương tính (Positive blood culture).
ECG bất thường (Positive ECG).
Phương pháp chẩn đoán
Infectious endocarditis
TEE (Transthoracic echocardiography):
Tốt hơn để chẩn đoán tổn thương van hai lá và thực thể thực vật nhỏ. Được coi là xét nghiệm sàng lọc ban đầu.
Các tổn thương trên da có thể thấy như:
Osler’s nodes: Nốt mềm ở bàn tay và chân.
Janeway lesions: Các mảng hồng không đau ở bàn tay và bàn chân.
Splinter hemorrhages: Xuất huyết dọc theo móng tay.
Petechiae: Các điểm xuất huyết nhỏ.
Điều trị (Treatment)
Infectious endocarditis
- Cấy máu (Blood cultures):
Cần thực hiện 3 bộ cấy máu trước khi bắt đầu kháng sinh.
Dùng kháng sinh đường tĩnh mạch dựa trên kết quả cấy máu (4-6 tuần).
Nếu kết quả âm tính nhưng nghi ngờ lâm sàng cao, điều trị bằng vancomycin + aminoglycoside.
- Phẫu thuật can thiệp sớm (Early surgical intervention):
Thực hiện ở bệnh nhân:
Suy tim cấp tính do tổn thương van nặng.
Viêm nội tâm mạc bên trái phức tạp với kháng kháng sinh cao (MRSA).
Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng kèm theo block tim hoặc áp xe nội tâm mạc.
- Dự phòng kháng sinh (Prophylaxis):
Yêu cầu cả hai điều kiện:
Chỉ định tim: Ví dụ: van tim nhân tạo, bệnh tim bẩm sinh (CHD), bệnh lý van tim.
Thủ thuật: Ví dụ: phẫu thuật nha khoa, sinh thiết mô, hoặc nhiễm trùng cơ xương khớp.
Không chỉ định kháng sinh dự phòng cho bệnh nhân bị sa van hai lá hoặc hẹp van hai lá, hoặc thủ thuật thông thường.
Cấy máu (Blood cultures)
Cần thực hiện 3 bộ cấy máu trước khi bắt đầu kháng sinh.
Dùng kháng sinh đường tĩnh mạch dựa trên kết quả cấy máu (4-6 tuần).
Nếu kết quả âm tính nhưng nghi ngờ lâm sàng cao, điều trị bằng vancomycin + aminoglycoside.
Phẫu thuật can thiệp sớm (Early surgical intervention)
Thực hiện ở bệnh nhân:
Suy tim cấp tính do tổn thương van nặng.
Viêm nội tâm mạc bên trái phức tạp với kháng kháng sinh cao (MRSA).
Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng kèm theo block tim hoặc áp xe nội tâm mạc.
Dự phòng kháng sinh (Prophylaxis)
Chỉ định tim: Ví dụ: van tim nhân tạo, bệnh tim bẩm sinh (CHD), bệnh lý van tim.
Thủ thuật: Ví dụ: phẫu thuật nha khoa, sinh thiết mô, hoặc nhiễm trùng cơ xương khớp.
Không chỉ định kháng sinh dự phòng cho bệnh nhân bị sa van hai lá hoặc hẹp van hai lá, hoặc thủ thuật thông thường.