Stable angina pectoris, vasospastic angina (diagnosis and treatment). Flashcards
Đau thắt ngực ổn định (Stable angina pectoris)
Xảy ra do các tổn thương xơ vữa động mạch cố định làm hẹp các động mạch vành chính. Đau thắt ngực xảy ra khi nhu cầu oxy vượt quá lượng máu có sẵn.
Nguy cơ chính: Tiểu đường, tăng lipid máu (LDL), tăng huyết áp (HTN), hút thuốc, tuổi tác và tiền sử gia đình.
Tổn thương động mạch vành trái chính gây tiên lượng xấu vì cung cấp máu cho 2/3 trái tim. Tổn thương từ 2-3 nhánh động mạch cũng làm tiên lượng tồi tệ hơn.
Stable angina pectoris
Triệu chứng lâm sàng
Đau ngực dần dần (khoảng 1-5 phút), cảm giác nặng, áp lực, hoặc bóp nghẹt.
Xảy ra khi gắng sức, căng thẳng hoặc do sử dụng chất kích thích như cocaine.
Được giảm bớt khi nghỉ ngơi hoặc dùng nitroglycerin.
Đau do thiếu máu không thay đổi khi thở hoặc thay đổi tư thế.
Classification of severity of angina
Class 1: angina with strenuous exertion.
Class 2: slightly limitations, with hard physical activity. Class 3: symptoms with normal daily activity.
Class 4: symptoms at rest!
- Loại 1: Đau khi gắng sức mạnh.
- Loại 2: Giới hạn nhẹ, xảy ra khi hoạt động thể lực nặng.
- Loại 3: Triệu chứng xuất hiện trong hoạt động hàng ngày.
- Loại 4: Triệu chứng xuất hiện khi nghỉ ngơi.
Điều trị
Stable angina pectoris
Điều chỉnh yếu tố nguy cơ: Giảm cân, tập thể dục, giảm lượng chất béo bão hòa, bỏ thuốc lá, v.v.
Điều trị y tế:
Aspirin: Giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim.
Liệu pháp hạ lipid: Statin và PCSK9 làm giảm LDL.
Chẹn beta (B-blockers): Liệu pháp hàng đầu, giảm hoạt động tim và tần suất các biến cố mạch vành (ví dụ: Metoprolol).
Nitrate: Gây giãn động mạch vành và tĩnh mạch toàn thân, giảm đau thắt ngực.
Chẹn kênh canxi (CCB): Gây giãn mạch vành, giảm hậu tải, và giảm sức co bóp (ví dụ: Verapamil).
Can thiệp tái tưới máu:
Can thiệp mạch vành qua da (PCI): Gồm nong mạch bằng bóng và đặt stent. Thích hợp cho tổn thương gần.
Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG): Dành cho bệnh nhân nguy cơ cao (STEMI, sốc tim, rối loạn nhịp thất) hoặc bệnh 3 nhánh.
Đau thắt ngực co thắt mạch (Vasospastic angina - Prinzmetal)
Liên quan đến co thắt động mạch vành thoáng qua, có thể đi kèm tổn thương xơ vữa cố định hoặc xảy ra trên động mạch vành bình thường (Syndrome X).
Cơn đau thường xảy ra khi nghỉ ngơi và liên quan đến rối loạn nhịp thất nguy hiểm vào ban đêm.
Dấu hiệu điển hình: ST chênh lên thoáng qua trong đau ngực, biểu hiện thiếu máu cục bộ xuyên thành.
Chụp mạch vành là xét nghiệm xác định, phát hiện co thắt động mạch khi dùng ergonovine hoặc Ach.
Điều trị: Thuốc giãn mạch (CCBs, nitrates) và kiểm soát yếu tố nguy cơ.