Definition and diagnosis of hypertension. Flashcards
Định nghĩa về tăng huyết áp
Tăng huyết áp (HTN) được định nghĩa khi một hoặc cả hai chỉ số huyết áp (BP) lớn hơn 130/80 mmHg trong phần lớn thời gian.
Có thể là:
Nguyên phát (cơ bản): Không rõ nguyên nhân, chiếm 95% các trường hợp.
Thứ phát: Có nguyên nhân xác định, bao gồm:
Bệnh lý thận: Hẹp động mạch thận (nguyên nhân thường gặp nhất), suy thận mạn tính, thận đa nang.
Nguyên nhân nội tiết: Tăng aldosteron máu, bệnh lý tuyến giáp/cận giáp, hội chứng Cushing, pheochromocytoma, và bệnh to đầu chi (acromegaly).
Thuốc: Thuốc tránh thai, estrogen, và NSAIDs.
Hẹp eo động mạch chủ.
Cocaine, các chất kích thích khác, và hội chứng ngưng thở khi ngủ.
Yếu tố nguy cơ HTN
Bao gồm tuổi tác, di truyền, nam giới, béo phì, tiền sử gia đình, lối sống không lành mạnh (uống rượu, ăn mặn, ăn nhiều natri).
Tăng huyết áp thường không có triệu chứng và được gọi là “kẻ giết người thầm lặng.”
Nếu không phát hiện, HTN có thể gây tổn thương tim, mạch máu, và các cơ quan khác như thận.
Phân loại tăng huyết áp (≥18 tuổi)
Bình thường: BP < 120/80 mmHg.
Tăng: BP 120-129/80 mmHg.
Giai đoạn 1: BP 130-139/80-89 mmHg.
Giai đoạn 2: BP ≥140/≥90 mmHg.
Tăng huyết áp cấp cứu: HTN >180/>120 mmHg ở bệnh nhân không có triệu chứng hoặc tổn thương cơ quan.
Tăng huyết áp khẩn cấp: HTN nặng kèm tổn thương cơ quan cấp (ví dụ: thiếu máu cơ tim).
Biến chứng của tăng huyết áp
- Tim mạch:
Bệnh mạch vành (CAD), suy tim (CHF) với phì đại thất trái, đột quỵ.
- Mạch máu ngoại biên:
Bệnh động mạch ngoại biên (PAD), phình động mạch chủ bụng, bóc tách động mạch chủ.
- Mắt:
Tăng huyết áp gây biến chứng mắt (nicking động mạch, cotton wool spots).
Gây xuất huyết, phù gai thị nếu huyết áp rất cao.
- Hệ thần kinh trung ương (CNS):
Xuất huyết nội sọ, TIA, đột quỵ thiếu máu não, và bệnh não do tăng huyết áp.
- Thận:
Xơ vữa động mạch thận, giảm GFR, và rối loạn chức năng ống thận dẫn đến suy thận.
Chẩn đoán HTN
Điều kiện đo: Ít nhất 2 lần đo trong vòng 4 tuần, trừ khi bệnh nhân có tăng huyết áp nặng hoặc tổn thương cơ quan cấp.
Quy trình đo BP chính xác:
Cánh tay đặt ngang mức tim.
Bệnh nhân ngồi yên 5 phút trước khi đo.
Tránh dùng caffeine hoặc hút thuốc trước khi đo.
Cận lâm sàng:
Xét nghiệm nước tiểu, xét nghiệm máu (K+, BUN, Cr), đường máu, mỡ máu, ECG để đánh giá tổn thương cơ quan và nguy cơ tim mạch.