Myocarditis and rheumatic fever. Flashcards
Viêm cơ tim (Myocarditis)
Định nghĩa và nguyên nhân
Viêm cơ tim với hoại tử tế bào cơ tim, nguyên nhân do virus trực tiếp hoặc phản ứng viêm sau virus.
Có thể là nguyên phát (chủ yếu do virus), hoặc thứ phát (khi có bệnh lý hệ thống hiện diện tại thời điểm xuất hiện, như SLE).
Nguyên nhân:
Virus: Coxsackie A và B.
Vi khuẩn: liên cầu nhóm A (Streptococcus, RF), bệnh Lyme, mycoplasma.
Có thể là vô căn (idiopathic).
Viêm cơ tim do thuốc độc (toxic drug-induced myocarditis) có thể do penicillin, sulfonamides, cocaine.
Viêm cơ tim bùng phát (Fulminant myocarditis)
Viêm cơ tim do thuốc độc (toxic drug-induced myocarditis)
có thể do penicillin, sulfonamides, cocaine.
Có thể không triệu chứng hoặc xuất hiện với mệt mỏi, sốt, đau ngực, viêm màng ngoài tim (pericarditis), CHF, loạn nhịp (arrhythmias), hoặc sốc tim (cardiogenic shock) - có thể dẫn đến tử vong!
Bệnh nhân kinh điển là nam trẻ tuổi!
Viêm cơ tim bùng phát (Fulminant myocarditis)
Đặc trưng bởi viêm lan tỏa đột ngột và nghiêm trọng, thường dẫn đến sốc tim.
Trong khi đó, viêm cơ tim cấp tính (acute myocarditis) ít nghiêm trọng hơn nhưng có khả năng tiến triển thành bệnh cơ tim giãn (dilated cardiomyopathy).
Tiêu chuẩn lâm sàng và bệnh học (Clinicopathological criteria)
Myocarditis
- Viêm cơ tim cấp tính giống hội chứng nhiễm virus - tiên lượng tốt.
- Suy tim với thất trái (LV) giãn hoặc bình thường và suy giảm huyết động - tiên lượng tốt.
- Suy tim với LV giãn và loạn nhịp thất (ventricular arrhythmias) và block tim độ cao - cần máy tạo nhịp!
- Suy tim với LV giãn không có loạn nhịp hoặc block tim - nhưng có thể tiến triển thành bệnh cơ tim.
- Suy tim với LV giãn và bạch cầu ái toan (eosinophilia) - tiên lượng xấu.
Acute myocardial infraction-like sy. - good prognosis.
Heart failure with normalized or dilated LV and hemodynamic compromise! - good prognosis.
HF with dilated LV and ventricular arrhythmias, and high degree heart block- pacemaker required!!
HF with dilated LV without ventricular arrhythmias or block! J- but can progress later to cardiomyopathy.
HF with dilated LV HF with eosinophilia- poor prognosis
Myocarditis
Chẩn đoán (Diagnosis)
Men tim tăng (troponin), tốc độ máu lắng (ESR), WBC, CRP.
ECG: Thay đổi ST-segment và T-wave, phát hiện nhịp tim bất thường.
Thông tim và sinh thiết nội tâm mạc (Cardiac catheterization and endomyocardial biopsy):
Các xét nghiệm xác định. Sinh thiết cho thấy thâm nhiễm viêm với lympho, bạch cầu trung tính và hạt nhỏ - tiêu chuẩn Dallas (Dallas criteria).
Siêu âm tim đánh giá rối loạn chức năng và giãn nở thất.
CXR và MRI cho thấy kích thước và hình dạng tim bất thường.
Myocarditis
Treatment
Điều trị hỗ trợ, điều trị bệnh lý nền.
Liệu pháp corticosteroid (CS) để giảm viêm, thuốc chẹn beta và ức chế ACE hoặc ARB, nghỉ ngơi và chế độ ăn ít muối, kháng sinh, lợi tiểu để điều trị quá tải dịch.
Sốt thấp khớp (Rheumatic Fever - RF)
Bệnh tim do thấp khớp (RHD) là biến chứng của viêm họng liên cầu nhóm A (Group A streptococcus pharyngitis).
RF cấp là một quá trình viêm qua trung gian miễn dịch, có thể tiến triển thành RHD.
RHD mô tả các bất thường van mạn tính thứ phát sau RF cấp.
Bất thường van thường gặp nhất là hẹp van hai lá (mitral stenosis), nhưng cũng có thể liên quan đến van động mạch chủ hoặc ba lá.
Ở bệnh tim thấp khớp, phản ứng tự miễn tấn công van hai lá gây dày van, thường được mô tả là có hình dạng “miệng cá” (fish-mouth appearance).
Chẩn đoán sốt thấp khớp cấp (Diagnosis of Acute Rheumatic Fever)
- Tiêu chí chính (Jones criteria):
Viêm khớp di trú (Migratory polyarthritis).
Ban đỏ vòng (Erythema marginatum).
Liên quan đến tim (viêm màng ngoài tim, viêm cơ tim, CHF, bệnh van tim).
Múa giật (Chorea).
Nốt dưới da (Subcutaneous nodules).
- Tiêu chí phụ:
Sốt (Fever).
Tăng tốc độ máu lắng (Elevated ESR).
Đau khớp (Polyarthralgia).
Tiền sử RF.
Kéo dài PR trên ECG.
Bằng chứng nhiễm liên cầu khuẩn trước đó.
Điều trị (Treatment)
Rheumatic Heart Disease
Điều trị viêm họng liên cầu bằng penicillin hoặc amoxicillin, cephalosporin, macrolid (azithromycin).
RF cấp điều trị bằng NSAIDs. C-reactive protein được sử dụng để theo dõi điều trị.
Bệnh van tim do RHD, có thể cần phẫu thuật thay thế hoặc sửa chữa van.