Toxic heart deteriorations, primary heart tumors. Flashcards
Tổn thương tim do độc tố (Toxic heart injuries)
Cardiotoxicity (Độc tính tim):
Tổn thương tim chủ yếu do các hóa chất có hại như hóa trị liệu (chemotherapy).
Thuốc hóa trị thường gây tổn thương tim là anthracyclines (để điều trị ung thư máu và lymphoma). Chúng có thể gây suy tim không hồi phục, đặc biệt làm giảm phân suất tống máu thất trái (LV ejection).
Trường hợp hiếm gặp, cyclophosphamide cũng có thể gây tổn thương tim.
Các thuốc nhắm mục tiêu như Avastin và Herceptin dùng để điều trị ung thư cũng có thể gây độc cho tim.
Liệu pháp xạ trị (Radiation therapy):
Tập trung vào vùng ngực có thể làm tổn thương mạch máu và cơ tim trong vòng 1 năm, gây đau tim, suy tim và loạn nhịp.
Nhóm nguy cơ cao:
Người lớn tuổi, trẻ em và phụ nữ có nguy cơ cao bị tổn thương tim do độc tố.
Triệu chứng Toxic heart injuries
Đau ngực, rối loạn nhịp tim (AFib là phổ biến nhất) và suy giảm phân suất tống máu thất trái.
Tổn thương nghiêm trọng có thể dẫn đến suy tim (CHF).
Các triệu chứng có thể mất vài tháng đến vài năm để xuất hiện.
Chẩn đoán điều trị
Toxic heart injuries
Chẩn đoán:
Dựa vào CXR, siêu âm tim, ECG, xét nghiệm troponin, và chụp MUGA scan.
Điều trị:
Dùng thuốc lợi tiểu, ACE inhibitors, và beta-blockers.
Các loại độc tính khác: Gây ra bệnh cơ tim (cardiomyopathy), viêm cơ tim (myocarditis), suy tim sung huyết (CHF), và hội chứng mạch vành cấp tính (ACS).
Khối u nguyên phát của tim (Primary tumors of the heart)
Các khối u nguyên phát ở tim rất hiếm.
Di căn từ các khối u nguyên phát khác (phổi, vú, da, thận, lymphoma, sarcoma Kaposi ở bệnh nhân AIDS) phổ biến hơn.
- U nhầy nhĩ (Atrial Myxoma
- U nhú sợi tuyến van tim (Valvular papillary fibroelastomas)
- U mỡ tim (Cardiac lipomas)
- Khối u ác tính nguyên phát của tim (Primary malignant tumors of the heart):
Bao gồm Rhabdosarcomas, angiosarcomas, myxosarcomas, fibrosarcomas, leiomyosarcomas, liposarcomas, và u sarcoma hỗn hợp khác.
Atrial Myxoma
Là loại u nguyên phát phổ biến nhất của tim.
Là khối u lành tính có cấu trúc dạng gelatin, thường có cuống, xuất phát từ vách liên nhĩ tại vùng fossa ovalis.
Có thể gây thuyên tắc (embolization) dẫn đến di căn hoặc gây rối loạn chức năng van tim.
Có thể liên quan đến hội chứng Carney, gồm nhiều u nhầy, tổn thương sắc tố da và u nội tiết.
Triệu chứng:
Mệt mỏi, sốt, ngất, đánh trống ngực, khó chịu, thuyên tắc ngoại vi và tiếng thổi tim diastolic thay đổi theo tư thế (diastolic plop).
Chẩn đoán:
Dựa vào siêu âm tim (echocardiography).
Điều trị:
Cắt bỏ bằng phẫu thuật.
Valvular papillary fibroelastomas
U nhú sợi tuyến van tim (Valvular papillary fibroelastomas):
Thường gặp ở nam giới và lành tính. Thường xảy ra ở van động mạch chủ (aortic valves).
Có thể liên quan đến tắc nghẽn dòng chảy hoặc thuyên tắc.
Triệu chứng:
Đau ngực, ngất, đau tim hoặc tử vong đột ngột do thuyên tắc từ động mạch vành.
Chẩn đoán:
Hình ảnh siêu âm tim và cần phẫu thuật cắt bỏ.
Cardiac lipomas
U mỡ tim (Cardiac lipomas):
Là khối u lành tính và thường không có triệu chứng.
Thường được phát hiện qua khám nghiệm tử thi hoặc qua CT và MRI.
Triệu chứng phụ thuộc vào vị trí khối u (nhĩ hoặc thất).
U nang vùng nút AV (Cystic tumor of AV nodal region - mesothelioma of AVN):
Là khối u hiếm, biểu hiện bằng rối loạn nhịp tim và tử vong đột ngột.
Có hình ảnh tương tự lymphoma và cần phẫu thuật cắt bỏ.
Primary malignant tumors of the heart
Khối u ác tính nguyên phát của tim (Primary malignant tumors of the heart):
Bao gồm Rhabdosarcomas, angiosarcomas, myxosarcomas, fibrosarcomas, leiomyosarcomas, liposarcomas, và u sarcoma hỗn hợp khác.
Chẩn đoán:
Dựa trên CT, CMR, và siêu âm tim.
Điều trị:
Phẫu thuật cắt bỏ cần thiết.