Sudden cardiac death, cardiopulmonary resuscitation (BLS, ALS). Flashcards
Sudden cardiac death, cardiopulmonary resuscitation (BLS, ALS)
Definition
Tử vong do tim đột ngột (Sudden cardiac death):
Tử vong do tim đột ngột (SCD) là cái chết do nguyên nhân tim mạch xảy ra trong vòng một giờ kể từ khi xuất hiện triệu chứng.
Ngừng tim đột ngột xảy ra khi tim ngừng đập hoặc không đủ để duy trì tưới máu và oxy.
Bệnh mạch vành là nguyên nhân phổ biến nhất của SCD. Các nguyên nhân khác bao gồm bệnh cơ tim và bệnh kênh ion di truyền.
Sudden cardiac death
Nguyên nhân phổ biến
Bệnh thiếu máu cơ tim: nhồi máu cơ tim (MI), co thắt động mạch vành.
Kênh ion di truyền: Hội chứng QT dài, hội chứng QT ngắn, hội chứng tái cực sớm.
Bệnh cơ tim: do rượu, phì đại, viêm cơ tim, bệnh cơ tim thất phải gây loạn nhịp.
Suy tim: EF <35%.
Bệnh van tim: Hẹp động mạch chủ.
Bệnh bẩm sinh: Tứ chứng Fallot.
Sau nhồi máu cơ tim, nguy cơ tử vong do tim đột ngột cao nhất trong vài tháng đầu do rối loạn nhịp thất nhanh, tái nhồi máu hoặc vỡ cơ tim.
Loạn nhịp thất (VF) và nhịp nhanh thất (VT) trước đây được cho là nguyên nhân phổ biến nhất của ngừng tim ngoài bệnh viện. Tuy nhiên, nghiên cứu gần đây cho thấy hoạt động điện không xung (PEA) và ngừng tim hoàn toàn (asystole) thường gặp hơn.
Sudden cardiac death
Điều trị
Bao gồm sử dụng máy khử rung tim tự động (AED) và hồi sức tim phổi (CPR).
CPR cung cấp oxy cho não cho đến khi nhịp tim ổn định được thiết lập.
Trong bệnh viện, hạ thân nhiệt điều trị (therapeutic hypothermia) có thể được áp dụng để giảm tổn thương thần kinh và tổn thương tưới máu.
ICD cấy ghép (Implantable Cardioverter Defibrillator) được sử dụng để ngăn ngừa thứ phát SCD ở bệnh nhân bị ngất liên quan đến rối loạn nhịp hoặc đã sống sót qua ngừng tim đột ngột.
BLS
Hỗ trợ sự sống cơ bản (Basic Life Support - BLS):
BLS là thủ thuật cấp cứu kết hợp ép ngực với thông khí nhân tạo để duy trì chức năng não cho đến khi các biện pháp khác được thực hiện nhằm khôi phục tuần hoàn và hô hấp tự nhiên.
Quy trình CPR:
Đối với người lớn: ép ngực 30 lần, sâu 5-6 cm, với tốc độ ít nhất 100-120 lần/phút.
Người cứu hộ có thể hỗ trợ hô hấp nhân tạo qua miệng-miệng hoặc sử dụng thiết bị đẩy không khí vào phổi của nạn nhân.
Quy trình BLS
- Kiểm tra xem nạn nhân có phản ứng không (lắc hoặc gọi lớn).
- Kiểm tra đường thở (airway) có thông thoáng không (thực hiện thủ thuật ngửa đầu và nâng cằm).
- Kiểm tra nhịp thở (breathing) bằng cách áp tai vào miệng để đánh giá hơi thở trong 10 giây.
- Nếu không thở, gọi trung tâm cấp cứu và bắt đầu ép ngực (chest compressions).
- Cung cấp 2 lần thở cứu và 30 lần ép ngực cho đến khi nhân viên y tế đến.
- Sử dụng AED để chẩn đoán và điều trị loạn nhịp tim như VF hoặc VT.
ALS
Hỗ trợ sự sống nâng cao (Advanced Life Support - ALS):
Bộ kỹ năng và quy trình cứu sống mở rộng từ BLS để cung cấp hỗ trợ thêm.
Thường được thực hiện trong xe cứu thương hoặc bệnh viện.
Các thành phần bao gồm:
Đặt nội khí quản (Tracheal intubation): Đặt ống nhựa dẻo vào khí quản để duy trì đường thở mở.
Theo dõi tim (Cardiac monitoring): ECG, siêu âm, hoặc siêu âm tim nếu cần.
Khử rung tim: Không sử dụng AED.
Tạo nhịp qua da (Transcutaneous pacing): Chỉ định phổ biến nhất là nhịp tim chậm <60 bpm.
Truyền dịch tĩnh mạch (IV): Cung cấp muối, glucose, vitamin hoặc máu.
Mở khí quản qua da (Surgical/needle cricothyrotomy): Rạch qua da và màng cricothyroid để thiết lập đường thở mở.
Thuốc nâng cao (Advanced medication): Sử dụng qua các đường IV, IO, PO, hoặc PR.
Hỗ trợ sự sống nâng cao tim mạch (Advanced cardiac life support):
Sử dụng thuật toán lâm sàng để xử lý các trường hợp ngừng tim, nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
Bao gồm theo dõi ECG, khử rung, sử dụng thuốc tim mạch.
ALS
Mục tiêu chính
Thuốc sử dụng
Mục tiêu chính:
Theo dõi hoạt động điện của tim trên màn hình.
Cung cấp oxy và thực hiện nội khí quản để duy trì đường thở.
Thuốc sử dụng:
Adrenaline, atropine, bicarbonate, calcium, potassium.
Nước muối và dung dịch keo để tăng thể tích tuần hoàn.