Z Flashcards

1
Q

暂时

A

zhànshí tạm thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

责任

A

zérèn trách nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

zhǎi hẹp, chật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

着急

A

zhāojí sốt ruột, lo lắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

zhēn thật, chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

真正

A

zhēnzhèng chân chính, chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

整齐

A

zhěngqí ngay ngắn, ngăn nắp, chỉnh tề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

正常

A

zhèngcháng bình thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

正好

A

zhènghǎo vừa hay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

正确

A

zhèngquè chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

正式

A

zhèngshì chính thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

证明

A

zhèngmíng chứng minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

zhī tới, cái đó, người đó, của

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

知识

A

zhīshì tri thức, kiến thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

值得

A

zhídé xứng đáng, đáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

直接

A

zhíjiē trực tiếp

17
Q

A

zhǐ chỉ ra, ngón tay

18
Q

只好

A

zhǐhǎo đành phải

19
Q

只要

A

zhǐyào chỉ cần

20
Q

至少

A

zhìshǎo ít nhất

21
Q

终于

A

zhōngyú cuối cùng

22
Q

重视

A

zhòngshì coi trọng, xem trọng

23
Q

逐渐

A

zhújiàn dần dần

24
Q

主动

A

zhǔdòng chủ động

25
Q

主要

A

zhǔyào chủ yếu, chính

26
Q

主意

A

zhǔyì chú ý

27
Q

著名

A

zhùmíng nổi tiếng

28
Q

专门

A

zhuānmén chuyên môn, chuyên

29
Q

A

zhuàng đụng, va chạm

30
Q

准确

A

zhǔnquè chính xác, đúng đắn

31
Q

总结

A

zǒngjié tổng kết

32
Q

组成

A

zǔchéng cấu thành, tạo thành

33
Q

尊重

A

zūnzhòng tôn trọng, tôn kính

34
Q

作用

A

zuòyòng tác dụng