Z Flashcards
1
Q
暂时
A
zhànshí tạm thời
2
Q
责任
A
zérèn trách nhiệm
3
Q
窄
A
zhǎi hẹp, chật
4
Q
着急
A
zhāojí sốt ruột, lo lắng
5
Q
真
A
zhēn thật, chính xác
6
Q
真正
A
zhēnzhèng chân chính, chính xác
7
Q
整齐
A
zhěngqí ngay ngắn, ngăn nắp, chỉnh tề
8
Q
正常
A
zhèngcháng bình thường
9
Q
正好
A
zhènghǎo vừa hay
10
Q
正确
A
zhèngquè chính xác
11
Q
正式
A
zhèngshì chính thức
12
Q
证明
A
zhèngmíng chứng minh
13
Q
之
A
zhī tới, cái đó, người đó, của
14
Q
知识
A
zhīshì tri thức, kiến thức
15
Q
值得
A
zhídé xứng đáng, đáng