交通 Flashcards
1
Q
乘坐
A
chéngzuò đi, đáp (tàu hỏa, máy bay…)
2
Q
出租车
A
chūzū chē Taxi
3
Q
船
A
chuán thuyền, tàu
4
Q
地铁 dìtiě
A
xe điện ngầm
5
Q
电梯
A
diàntī thang máy
6
Q
堵车
A
dǔchē tắc đường
7
Q
方便
A
fāngbiàn thuận tiện, thuận lợi
8
Q
飞机
A
fēijī máy bay
9
Q
公共汽车
A
gōnggòng qìchē xe bus
10
Q
航班
A
hángbān hàng không
11
Q
火车站
A
huǒchē zhàn ga tàu
12
Q
机场
A
jīchǎng sân bay
13
Q
加油站
A
jiāyóu zhàn trạm xăng
14
Q
交通
A
jiāotōng giao thông
15
Q
经过
A
jīngguò quá trình, qua, đi qua
16
Q
骑
A
qí cưỡi, đi
17
Q
起飞
A
qǐfēi cất cánh
18
Q
司机
A
sījī lái xe
19
Q
速度
A
sùdù tốc độ
20
Q
自行车
A
zìxíngchē xe đạp
21
Q
座位
A
zuòwèi chỗ ngồi