常用语 Flashcards
1
Q
不客气
A
bù kèqì không có gì
2
Q
对不起
A
duìbùqǐ xin lỗi
3
Q
没关系
A
méiguānxì không sao
4
Q
喂
A
wèi alo
5
Q
谢谢
A
xièxiè cảm ơn
6
Q
行
A
xíng được, đi, đường đi, làm tài giỏi
7
Q
再见
A
zàijiàn tạm biệt