服装 Flashcards
1
Q
穿
A
chuān mặc, đội
2
Q
打扮
A
dǎbàn trang điểm, ăn vận
3
Q
衬衫
A
chènshān áo sơmi
4
Q
戴
A
dài đeo, mang, đội
5
Q
合适
A
héshì phù hợp
6
Q
裤子
A
kùzi quaần
7
Q
裙子
A
qúnzi váy
8
Q
适合
A
shìhé phù hợp
9
Q
脱
A
tuō thoát ra, cởi ra, tuột
10
Q
袜子
A
wàzi tất
11
Q
鞋
A
xié giầy
12
Q
眼镜
A
yǎnjìng kính mắt
13
Q
帽子
A
màozi mũ
14
Q
试
A
shì thử
15
Q
衣服
A
yīfú quần áo, áo