RS Flashcards
1
Q
任何
A
rènhé bất kỳ
2
Q
任务
A
rènwù nhiệm vụ
3
Q
认为
A
rènwéi cho rằng, cho là
4
Q
仍然
A
réngrán vẫn
5
Q
软
A
ruǎn mềm
6
Q
散步
A
sànbù dạo bộ
7
Q
伤心
A
shāngxīn thương tâm, đau lòng
8
Q
稍微
A
shāowéi hơi, một chút, sơ qua
9
Q
社会
A
shèhuì xã hội
10
Q
深
A
shēn sâu, đậm
11
Q
申请
A
shēnqǐng xin
12
Q
甚至
A
shènzhì thậm chí
13
Q
生命
A
shēngmìng tính mạng, sinh mạng
14
Q
生气
A
shēngqì giận, tức giận
15
Q
失望
A
shīwàng thất vọng