RS Flashcards
任何
rènhé bất kỳ
任务
rènwù nhiệm vụ
认为
rènwéi cho rằng, cho là
仍然
réngrán vẫn
软
ruǎn mềm
散步
sànbù dạo bộ
伤心
shāngxīn thương tâm, đau lòng
稍微
shāowéi hơi, một chút, sơ qua
社会
shèhuì xã hội
深
shēn sâu, đậm
申请
shēnqǐng xin
甚至
shènzhì thậm chí
生命
shēngmìng tính mạng, sinh mạng
生气
shēngqì giận, tức giận
失望
shīwàng thất vọng
实际
shíjì thực tế
实在
shízài đích thực, đích xác, kỳ thực
使
shǐ khiến, sai bảo, dùng
使用
shǐyòng sưử dụng
适应
shìyìng thích ứng, hợp với
事情
shìqíng sự tình, sự việc
收
shōu nhận, thu vào, thu lấy, thu hoạch
首先
shǒuxiān đầu tiên
收到
shōu dào nhận được
熟悉
shúxī quen thuộc
数学
shùxué toán học
水平
shuǐpíng trình độ
顺利
shùnlì thuận lợi
顺序
shùnxù trật tự, thứ tự
说明
shuōmíng nói rõ
死
sǐ chết
算
suàn tính toán, mưu tính, đoán, coi là
随便
suíbiàn tùy tiện, tùy ý
随着
suízhe đi theo, cùng với