量词 Flashcards
1
Q
倍
A
bèi lần, gấp bội
2
Q
遍
A
biàn lần
3
Q
层
A
céng tầng
4
Q
场
A
chǎng nơi, bãi, cảnh, trận
5
Q
次
A
cì lần
6
Q
点
A
diǎn điểm, giờ
7
Q
段
A
duàn đoạn
8
Q
顿
A
dùn ngừng, bữa, lập tức
9
Q
分
A
fēn chia, phân
10
Q
份
A
fèn phần, suất
11
Q
个
A
gè cái
12
Q
公斤
A
gōngjīn cân
13
Q
公里
A
gōnglǐ km
14
Q
件
A
jiàn chiếc, cái, kiện
15
Q
角
A
jiǎo sừng, góc
16
Q
棵
A
kē cây, nognj
17
Q
口
A
kǒu miệng, khẩu
18
Q
块
A
kuài miếng, viên, bánh
19
Q
辆
A
liàng chiếc, cái, kiện
20
Q
篇
A
piān bài, trang, tờ
21
Q
群
A
qún bày, đàn, tốp
22
Q
双
A
shuāng đôi, hai
23
Q
台
A
tái đài, bệ, sân khấu, chiếc
24
Q
趟
A
tàng chuyến đi
25
Q
条
A
tiáo cành, mảnh, sợi, con
26
Q
位
A
wèi vị, chỗ, nơi
27
Q
些
A
xiè một ít, một vài
28
Q
页
A
yè trang, tờ
29
Q
元
A
yuán đồng (đơn vị tiền TQ)
30
Q
张
A
zhāng mở ra, trang, bức,…
31
Q
座
A
zuò chỗ ngồi, đệm, tòa