量词 Flashcards
1
Q
倍
A
bèi lần, gấp bội
2
Q
遍
A
biàn lần
3
Q
层
A
céng tầng
4
Q
场
A
chǎng nơi, bãi, cảnh, trận
5
Q
次
A
cì lần
6
Q
点
A
diǎn điểm, giờ
7
Q
段
A
duàn đoạn
8
Q
顿
A
dùn ngừng, bữa, lập tức
9
Q
分
A
fēn chia, phân
10
Q
份
A
fèn phần, suất
11
Q
个
A
gè cái
12
Q
公斤
A
gōngjīn cân
13
Q
公里
A
gōnglǐ km
14
Q
件
A
jiàn chiếc, cái, kiện
15
Q
角
A
jiǎo sừng, góc