饭馆 Flashcards
1
Q
饱
A
bǎo no
2
Q
菜
A
cài món ăn, thức ăn
3
Q
吃
A
chī ăn
4
Q
饿
A
è đói
5
Q
饭馆
A
fànguǎn quán cơm
6
Q
好吃
A
hào chī ngon
7
Q
客人
A
kèrén khách
8
Q
筷子
A
kuàizi đũa
9
Q
米
A
mǐ gạo
10
Q
米饭
A
mǐfàn cơm
11
Q
菜单
A
càidān thực đơn
12
Q
尝
A
cháng nếm
13
Q
饺子
A
jiǎozi bánh chẻo, sủi cảo
14
Q
苦
A
kǔ khổ, đẳng
15
Q
辣
A
là cay
16
Q
甜
A
tián ngọt
17
Q
面条
A
miàntiáo mì
18
Q
盘子
A
pánzi đĩa, mâm, khay
19
Q
剩
A
shèng thừa, còn lại
20
Q
酸
A
suān chua
21
Q
香
A
xiāng thơm, hương
22
Q
糖
A
táng đường, kẹo
23
Q
味道
A
wèidào mùi vị, thích thú
24
Q
咸
A
xián mặn
25
Q
盐
A
yán muối
26
Q
汤
A
tāng canh