饭馆 Flashcards
1
Q
饱
A
bǎo no
2
Q
菜
A
cài món ăn, thức ăn
3
Q
吃
A
chī ăn
4
Q
饿
A
è đói
5
Q
饭馆
A
fànguǎn quán cơm
6
Q
好吃
A
hào chī ngon
7
Q
客人
A
kèrén khách
8
Q
筷子
A
kuàizi đũa
9
Q
米
A
mǐ gạo
10
Q
米饭
A
mǐfàn cơm
11
Q
菜单
A
càidān thực đơn
12
Q
尝
A
cháng nếm
13
Q
饺子
A
jiǎozi bánh chẻo, sủi cảo
14
Q
苦
A
kǔ khổ, đẳng
15
Q
辣
A
là cay