ab Flashcards
1
Q
按时
A
ànshí đúng hạn
2
Q
按照
A
ànzhào căn cứ, dựa theo
3
Q
帮忙
A
bāngmáng giúp, giúp đỡ
4
Q
包括
A
bāokuò bao gồm
5
Q
保护
A
bǎohù bảo vệ, giữ gìn
6
Q
保证
A
bǎozhèng đảm bảo
7
Q
抱
A
Bào ôm, bế
8
Q
抱歉
A
bàoqiàn xin lỗi
9
Q
报道
A
bàodào đưa tin, bản tin
10
Q
报名
A
bàomíng báo danh, đăng ký
11
Q
报纸
A
bàozhǐ báo
12
Q
本来
A
běnlái vốn dĩ, lúc đầu, đáng lẽ
13
Q
笔记本
A
bǐjìběn vở ghi chép
14
Q
变化
A
biànhuà biến hóa, thay đổi
15
Q
标准
A
biāozhǔn tiêu chuẩn
16
Q
表达
A
biǎodá biểu đạt, diễn tả
17
Q
表格
A
biǎogé bảng, bảng biểu
18
Q
表示
A
biǎoshì biểu thị, bày tỏ
19
Q
表扬
A
biǎoyáng tuyên dương, khen ngợi
20
Q
并且
A
bìngqiě đồng thời, và, hơn nữa
21
Q
不得不
A
bùdé bù không thể không
22
Q
部分
A
bùfèn bộ phận