医院 Flashcards
1
Q
打针
A
dǎzhēn tiêm
2
Q
大夫
A
dàfū bác sĩ
3
Q
肚子
A
dùzi bụng
4
Q
发烧
A
fāshāo phát sốt, sốt
5
Q
感冒
A
gǎnmào bị cảm
6
Q
护士
A
hùshì y tá
7
Q
健康
A
jiànkāng khỏe mạnh
8
Q
咳嗽
A
késòu ho
9
Q
难受
A
nánshòu khó chịu, khó ở
10
Q
身体
A
shēntǐ cơ thể, thân thể
11
Q
生病
A
shēngbìng bị ốm, sinh bệnh
12
Q
舒服
A
shūfú thoải mái, dễ chịu
13
Q
水
A
shuǐ nước
14
Q
疼
A
téng đau
15
Q
血
A
xuè máu