工作 Flashcards
1
Q
干
A
gàn làm, đảm nhiệm, cán bộ
2
Q
工资
A
gōngzī lương
3
Q
工作
A
gōngzuò làm việc
4
Q
奖金
A
jiǎngjīn tiền thưởng
5
Q
经验
A
jīngyàn kinh nghiệm
6
Q
上班
A
shàngbān đi làm
7
Q
收入
A
shōurù thu nhập
8
Q
握手
A
wòshǒu nắm tay, bắt tay
9
Q
职业
A
zhíyè nghề nghiệp
10
Q
赚
A
zhuàn kiếm tiền, lợi nhuận