关联词 Flashcards
1
Q
并且
A
bìngqiě đồng thời, và, hơn nữa
2
Q
不但
A
bùdàn không những
3
Q
不过
A
bùguò nhưng, chẳng qua
4
Q
不管
A
bùguǎn cho dù, bất luận
5
Q
不仅
A
bùjǐn không những, không chỉ
6
Q
除了
A
chúle ngoài ra, trừ ra
7
Q
但是
A
dànshì nhưng
8
Q
而
A
ér và, mà, nhưng
9
Q
而且
A
érqiě mà còn, hơn nữa
10
Q
否则
A
fǒuzé nếu không thì
11
Q
还
A
hái vẫn, còn
12
Q
或者
A
huòzhě hoặc
13
Q
即使
A
jíshǐ cho dù
14
Q
既然
A
jìrán đã
15
Q
尽管
A
jǐnguǎn cứ việc, cho dù
16
Q
可是
A
kěshì nhưng
17
Q
却
A
què lại, lùi
18
Q
然而
A
rán’ér nhưng mà, thế nhưng, song
19
Q
如果
A
rúguǒ nếu, ví bằng
20
Q
虽然
A
suīrán tuy
21
Q
所以
A
suǒyǐ cho nên
22
Q
为了
A
wèile để, vì
23
Q
无论
A
wúlùn bất luận
24
Q
一边
A
yībiān mặt bên, một mặt, vừa
25
Q
因此
A
yīncǐ do đó, do vậy
26
Q
因为
A
yīnwèi bời vì
27
Q
由于
A
yóuyú bởi vì
28
Q
于是
A
yúshì thế là