旅游 Flashcards
1
Q
北京
A
běijīng Bắc Kinh
2
Q
宾馆
A
bīnguǎn nhà khách, hotel
3
Q
长城
A
chángchéng trưởng thành
4
Q
长江
A
chángjiāng trường giang
5
Q
出发
A
chūfā xuất phát
6
Q
打算
A
dǎsuàn định dự định, tính toán
7
Q
带
A
dài đem, mang
8
Q
导游
A
dǎoyóu hướng dẫn viên di lịch
9
Q
掉
A
diào rơi, mất, giảm, hạ
10
Q
丢
A
diū mất
11
Q
风景
A
fēngjǐng phong cảnh
12
Q
决定
A
juédìng quyết định
13
Q
旅游
A
lǜyóu du lịch
14
Q
票
A
piào vé
15
Q
桥
A
qiáo cây cầu