代词 Flashcards
1
Q
别人
A
biérén người khác
2
Q
大家
A
dàjiā mọi người
3
Q
你
A
nǐ anh, chị, ông, bà,…
4
Q
您
A
nín ngài, ông
5
Q
他
A
tā ông ấy, chú ấy, anh ấy
6
Q
她
A
tā bà ấy, cô ấy, chị ấy
7
Q
它
A
tā nó
8
Q
我
A
wǒ tôi, tớ, tao , ta
9
Q
我们
A
wǒmen chúng tôi
10
Q
咱们
A
zánmen chúng ta
11
Q
自己
A
zìjǐ tự mình, bản thân