语气词 Flashcards
1
Q
啊
A
a a à ừ ờ
2
Q
吧
A
ba nhé, nhá
3
Q
吗
A
ma à, ừ
4
Q
呢
A
ne thế, nhỉ, vậy, nhé, cơ
5
Q
呀
A
ya a, ô, nhá, nhé,…
啊
a a à ừ ờ
吧
ba nhé, nhá
吗
ma à, ừ
呢
ne thế, nhỉ, vậy, nhé, cơ
呀
ya a, ô, nhá, nhé,…