方向 Flashcards
1
Q
北方
A
běifāng miền bắc
2
Q
当地
A
dāng dì bản địa, bản xứ
3
Q
地方
A
dìfāng địa phương, chỗ, nơi, vùng
4
Q
地图
A
dìtú bản đồ
5
Q
地址
A
dìzhǐ địa chỉ
6
Q
东
A
dōng phía đông
7
Q
对面
A
duìmiàn đối diện
8
Q
方向
A
fāngxiàng phương hướng
9
Q
附近
A
fùjìn cận, gần cận
10
Q
海洋
A
hǎiyáng biển, hải dương
11
Q
河
A
hé sông
12
Q
后面
A
hòumiàn phía sau, mặt sau
13
Q
街道
A
jiēdào phố, đường
14
Q
里
A
lǐ trong
15
Q
南
A
nán phía nam
16
Q
内
A
nèi bên trong, nội
17
Q
旁边
A
pángbiān bên cạnh
18
Q
前面
A
qiánmiàn phía trước
19
Q
上
A
shàng lên, đi, trên
20
Q
外
A
wài ngoài
21
Q
西
A
xī tây
22
Q
下
A
xià dưới, sau, thấp
23
Q
亚洲
A
yàzhōu Châu Á
24
Q
右边
A
yòubiān bên phải
25
Q
中间
A
zhōngjiān ở giữa, bên trong
26
Q
左边
A
zuǒ biān bên trái