KL Flashcards
1
Q
看法
A
kànfǎ quan điểm
2
Q
考虑
A
kǎolǜ suy nghĩ
3
Q
可惜
A
kěxí đáng tiếc
4
Q
肯定
A
kěndìng khẳng định
5
Q
恐怕
A
kǒngpà e rằng, sợ rằng
6
Q
款
A
kuǎn rộng, khoan dung
7
Q
困难
A
kùnnán trắc trở, khó khăn
8
Q
扩大
A
kuòdà mở rộng
9
Q
拉
A
lā lôi, kéo
10
Q
来不及
A
láibují không kịp
11
Q
来得及
A
láidéjí kịp thời
12
Q
老虎
A
lǎohǔ con hổ
13
Q
离
A
lí xa rời
14
Q
理发
A
lǐfǎ cắt tóc
15
Q
理解
A
lǐjiě hiểu, lí giải, đã thông
16
Q
礼貌
A
lǐmào lễ phép
17
Q
例如
A
lìrú ví dụ
18
Q
历史
A
lìshǐ lịch sử
19
Q
连
A
lián nối liền, gắn bó, liên tục
20
Q
聊天
A
liáotiān nói chuyện, buôn chuyện
21
Q
了解
A
liǎojiě hiểu rõ, biết rõ
22
Q
另外
A
lìngwài ngoài ra
23
Q
留
A
liú ở lại, lưu lại, giữ lại
24
Q
留学
A
liúxué du học
25
Q
流泪
A
liúlèi chảy nước mắt
26
Q
流利
A
liúlì lưu loát