通讯 Flashcards
1
Q
电脑
A
diànnǎo máy vi tính
2
Q
寄
A
jì gửi
3
Q
密码
A
mìmǎ mật mã, mật khẩu
4
Q
上网
A
shàngwǎng lên mạng
5
Q
网站
A
wǎngzhàn trang web, websites
6
Q
新闻
A
xīnwén tin tức
7
Q
信
A
xìn thư, tin tưởng, tín nhiệm, chứ tín
8
Q
用
A
yòng dùng
9
Q
消息
A
xiāoxī tin tức, thông tin
10
Q
手表
A
shǒubiǎo đồng hồ
11
Q
手机
A
shǒujī điện thoại