hj Flashcards
害怕
hàipà sợ
害羞
hàixiū xấu hổ, thẹn thùng
寒假
hánjià kỳ nghỉ đông
好处
hǎochù điểm tốt, ưu điểm
好像
hǎoxiàng hình như, dường như
合格
hégé hợp lệ, đạt chuẩn
厚
hòu dầy
后悔
hòuhuǐ hối hận
忽然
hūrán đột nhiên, chợt
互相
hùxiāng lẫn nhau
怀疑
huáiyí hoài nghi, nghi ngờ
回忆
huíyì hồi ức, nhớ lại
获得
huòdé giành được, đạt được
基础
jīchǔ cơ sở, nền tảng
激动
jīdòng kích động, xúc động
几乎
jīhū hầu như, cơ hồ
积累
jīlěi tích lũy
及
jí rất, hết, cực
挤骑
jǐ qí cực kỳ, vô cùng
集合
jíhé tập hợp, tập trung
及时
jíshí kịp thời
计划
jìhuà kế hoạch
继续
jìxù tiếp tục
假
jiǎ giả dối, giả định, giả như
坚持
jiānchí kiên trì
检查
jiǎnchá kiểm tra
简单
jiǎndān đơn giản
讲
jiǎng nói, kể, giảng
降低
jiàngdī hạ thấp, giảm bớt
交
jiāo giao, nộp, kết giao, qua lại
交流
jiāoliú giao lưu
骄傲
jiāo’ào kiêu ngạo, tự hào
教育
jiàoyù giáo dục
接
jiē tiếp, nối, đón
接受
jiēshòu chấp nhận, tiếp thu, tiếp nhận
解决
jiějué giải quyết
解释
jiěshì giải thích
介绍
jièshào giới thiệu
紧张
jǐnzhāng căng thẳng, hồi hộp, khẩn trương
禁止
jìnzhǐ cấm chỉ, cấm
经常
jīngcháng thường, thường xuyên
经历
jīnglì từng trải, trải qua, việc trải qua
竟然
jìngrán mà, lại, vậy mà
究竟
jiùjìng rốt cuộc, cuối cùng
久
jiǔ lâu, lâu đời
拒绝
jù jiē từ chối, cự tuyệt