hj Flashcards

1
Q

害怕

A

hàipà sợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

害羞

A

hàixiū xấu hổ, thẹn thùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

寒假

A

hánjià kỳ nghỉ đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

好处

A

hǎochù điểm tốt, ưu điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

好像

A

hǎoxiàng hình như, dường như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

合格

A

hégé hợp lệ, đạt chuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

hòu dầy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

后悔

A

hòuhuǐ hối hận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

忽然

A

hūrán đột nhiên, chợt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

互相

A

hùxiāng lẫn nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

怀疑

A

huáiyí hoài nghi, nghi ngờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

回忆

A

huíyì hồi ức, nhớ lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

获得

A

huòdé giành được, đạt được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

基础

A

jīchǔ cơ sở, nền tảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

激动

A

jīdòng kích động, xúc động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

几乎

A

jīhū hầu như, cơ hồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

积累

A

jīlěi tích lũy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

jí rất, hết, cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

挤骑

A

jǐ qí cực kỳ, vô cùng

20
Q

集合

A

jíhé tập hợp, tập trung

21
Q

及时

A

jíshí kịp thời

22
Q

计划

A

jìhuà kế hoạch

23
Q

继续

A

jìxù tiếp tục

24
Q

A

jiǎ giả dối, giả định, giả như

25
Q

坚持

A

jiānchí kiên trì

26
Q

检查

A

jiǎnchá kiểm tra

27
Q

简单

A

jiǎndān đơn giản

28
Q

A

jiǎng nói, kể, giảng

29
Q

降低

A

jiàngdī hạ thấp, giảm bớt

30
Q

A

jiāo giao, nộp, kết giao, qua lại

31
Q

交流

A

jiāoliú giao lưu

32
Q

骄傲

A

jiāo’ào kiêu ngạo, tự hào

33
Q

教育

A

jiàoyù giáo dục

34
Q

A

jiē tiếp, nối, đón

35
Q

接受

A

jiēshòu chấp nhận, tiếp thu, tiếp nhận

36
Q

解决

A

jiějué giải quyết

37
Q

解释

A

jiěshì giải thích

38
Q

介绍

A

jièshào giới thiệu

39
Q

紧张

A

jǐnzhāng căng thẳng, hồi hộp, khẩn trương

40
Q

禁止

A

jìnzhǐ cấm chỉ, cấm

41
Q

经常

A

jīngcháng thường, thường xuyên

42
Q

经历

A

jīnglì từng trải, trải qua, việc trải qua

43
Q

竟然

A

jìngrán mà, lại, vậy mà

44
Q

究竟

A

jiùjìng rốt cuộc, cuối cùng

45
Q

A

jiǔ lâu, lâu đời

46
Q

拒绝

A

jù jiē từ chối, cự tuyệt