hj Flashcards
1
Q
害怕
A
hàipà sợ
2
Q
害羞
A
hàixiū xấu hổ, thẹn thùng
3
Q
寒假
A
hánjià kỳ nghỉ đông
4
Q
好处
A
hǎochù điểm tốt, ưu điểm
5
Q
好像
A
hǎoxiàng hình như, dường như
6
Q
合格
A
hégé hợp lệ, đạt chuẩn
7
Q
厚
A
hòu dầy
8
Q
后悔
A
hòuhuǐ hối hận
9
Q
忽然
A
hūrán đột nhiên, chợt
10
Q
互相
A
hùxiāng lẫn nhau
11
Q
怀疑
A
huáiyí hoài nghi, nghi ngờ
12
Q
回忆
A
huíyì hồi ức, nhớ lại
13
Q
获得
A
huòdé giành được, đạt được
14
Q
基础
A
jīchǔ cơ sở, nền tảng
15
Q
激动
A
jīdòng kích động, xúc động
16
Q
几乎
A
jīhū hầu như, cơ hồ
17
Q
积累
A
jīlěi tích lũy
18
Q
及
A
jí rất, hết, cực