MNOPQ Flashcards
麻烦
máfan làm phiền, phiền hà
满
mǎn đầy, chật
满意
mǎnyì hài lòng
免费
miǎnfèi miễn phí
目的
mùdì mục đích
难道
nándào lẽ nào, chẳng lẽ
难过
nánguò khó chịu
年级
niánjí lớp
弄
nòng làm
偶尔
ǒu’ěr thỉnh thoảng, ngẫu nhiên
排列
páiliè sắp xếp, sắp đặt
判断
pànduàn phán đoán
陪
péi dẫn dắt, cùng, đưa
骗
piàn lừa đảo, lừa
破
pò vỡ, thủng, phá vỡ
普遍
pǔbiàn phổ biến, rộng rãi
普通话
pǔtōnghuà tiếng phổ thông
其次
qícì thứ hai, tiếp đó
其实
qíshí kỳ thực, thực ra
其中
qízhōng trong số đó
奇怪
qíguài kì lạ, quái lạ
起来
qǐlái đứng dậy, ngủ dậy
千万
qiān wàn nhất thiết, dù sao thì
铅笔
qiānbǐ bút chì
签证
qiānzhèng vi sa
轻
qīng nhẹ, nhẹ nhàng
清楚
qīngchǔ rõ ràng, minh mẫn, hiểu rõ
情况
qíngkuàng tình hình
请假
qǐngjià xin nghỉ
请客
qǐngkè mời khách, đãi khách
区别
qūbié khác biệt, phân biệt
取
Qǔ lấy
缺少
quēshǎo thiếu
确实
quèshí xác thực, chính xác