MNOPQ Flashcards
1
Q
麻烦
A
máfan làm phiền, phiền hà
2
Q
满
A
mǎn đầy, chật
3
Q
满意
A
mǎnyì hài lòng
4
Q
免费
A
miǎnfèi miễn phí
5
Q
目的
A
mùdì mục đích
6
Q
难道
A
nándào lẽ nào, chẳng lẽ
7
Q
难过
A
nánguò khó chịu
8
Q
年级
A
niánjí lớp
9
Q
弄
A
nòng làm
10
Q
偶尔
A
ǒu’ěr thỉnh thoảng, ngẫu nhiên
11
Q
排列
A
páiliè sắp xếp, sắp đặt
12
Q
判断
A
pànduàn phán đoán
13
Q
陪
A
péi dẫn dắt, cùng, đưa
14
Q
骗
A
piàn lừa đảo, lừa
15
Q
破
A
pò vỡ, thủng, phá vỡ