房间 Flashcards
1
Q
冰箱
A
bīngxiāng tủ lạnh, tủ đá
2
Q
擦
A
cā lau chùi, chà, cọ
3
Q
厨房
A
chúfáng bếp
4
Q
窗户
A
chuānghù cửa sổ
5
Q
打扫
A
dǎsǎo quét, quét dọn
6
Q
刀
A
dāo dao, đao
7
Q
灯
A
dēng đèn
8
Q
电视
A
diànshì truyền hình, tivi
9
Q
干净
A
gānjìng sạch sẽ
10
Q
广播
A
guǎngbò phát thanh, truyền hình
11
Q
广告
A
guǎnggào quảng cáo
12
Q
火
A
huǒ lửa
13
Q
镜子
A
jìngzi gương
14
Q
空调
A
kòngtiáo máy điều hòa nhiệt độ
15
Q
乱
A
luàn lộn xộn, bừa bãi
16
Q
毛巾
A
máojīn khăn bông, khăn mặt
17
Q
墙
A
qiáng tường, bức tường
18
Q
收拾
A
shōushí thu dọn, chỉnh lý
19
Q
刷牙
A
shuāyá chải răng
20
Q
洗手间
A
xǐshǒujiān nhà vệ sinh
21
Q
洗衣机
A
xǐyījī máy giặt
22
Q
洗澡
A
xǐzǎo tắm, tắm rửa
23
Q
牙膏
A
牙膏
24
Q
脏
A
zàng bẩn
25
Q
整理
A
zhěnglǐ
chỉnh lý; thu xếp