房间 Flashcards
1
Q
冰箱
A
bīngxiāng tủ lạnh, tủ đá
2
Q
擦
A
cā lau chùi, chà, cọ
3
Q
厨房
A
chúfáng bếp
4
Q
窗户
A
chuānghù cửa sổ
5
Q
打扫
A
dǎsǎo quét, quét dọn
6
Q
刀
A
dāo dao, đao
7
Q
灯
A
dēng đèn
8
Q
电视
A
diànshì truyền hình, tivi
9
Q
干净
A
gānjìng sạch sẽ
10
Q
广播
A
guǎngbò phát thanh, truyền hình
11
Q
广告
A
guǎnggào quảng cáo
12
Q
火
A
huǒ lửa
13
Q
镜子
A
jìngzi gương
14
Q
空调
A
kòngtiáo máy điều hòa nhiệt độ
15
Q
乱
A
luàn lộn xộn, bừa bãi