描述人 Flashcards
矮
ǎi thấp
笨
bèn dần, ngốc
鼻子
bízi mũi
成功
chénggōng thành công
成熟
chéngshú thành thục, trưởng thành
诚实
Chéngshí thành thực, thật thà
出生
chūshēng sinh ra, ra đời
聪明
cōngmíng thông minh
粗心
cūxīn sơ ý, cẩu thả, bất cẩn
蛋糕
dàngāo bánh Gato
耳朵
ěrduǒ tai
富
fù giàu có, phòng phú
高
gāo cao
个子
gèzi dáng vóc
孤单
gūdān cô dơn
汗
hàn mồ hôi
减肥
jiǎnféi giảm béo
脚
jiǎo chân
节约
jiéyuē tiết kiệm
渴
kě khát
可怜
kělián đánh thương
困
kùn khốn khổ, khó khăn, mệt, buồn ngủ
懒
lǎn lười biếng
浪费
làngfèi lãng phí
浪漫
làngmàn lãng mạn
老
lǎo già
累
lèi mệt
冷静
lěngjìng vẳng vẻ, tĩnh lặng
理想
lǐxiǎng lý tưởng
礼物
lǐwù quà, lễ vật
厉害
lìhài lợi hại, dữ dội, gat gắt
力气
lìqì sức lực, hơi sức
脸
liǎn mặt
马虎
mǎhǔ qua loa, đại khái, tàm tạm
民族
mínzú dân tộc
名字
míngzì tên
耐心
nàixīn kiên nhẫn, nhẫn nại
能力
nénglì năng lực
年龄
niánlíng tuổi
年轻
niánqīng trẻ
胖
pàng béo
皮肤
pífū da
脾气
píqì tính cách, tính khí
漂亮
piàoliang đẹp, xinh đẹp
穷
qióng nghèo
缺点
quēdiǎn nhược điểm
热情
rèqíng nhiệt tình, nhiệt huyết
生日
shēngrì sinh nhật
声音
shēngyīn âm thanh, tiếng
失败
shībài thất bại
瘦
shòu gầy
帅
shuài đẹp trai
送
sòng tặng, đưa, tiễn
岁
suì tuổi
头发
tóufǎ tóc
腿
tuǐ chân, đùi
姓
xìng họ
性别
xìngbié giới tính
性格
xìnggé tính cách
眼睛
yǎnjīng mắt
样子
yàngzi kiểu dáng, hình dáng, mẫu, vẻ
印象
yìnxiàng ấn tượng
勇敢
yǒnggǎn dũng cảm
优点
yōudiǎn ưu điểm
幽默
yōumò vui tính
有趣
yǒuqù có hứng thú, thú vị
祝
zhù chúc, chúc mừng
祝贺
zhùhè chúc mừng
仔细
zǐxì tỉ mỉ, cần thận
嘴
zuǐ miệng, mồm
高兴
gāoxìng vui vẻ, vui mừng
活泼
huópō hoạt bát, nhanh nhẹn
精神
jīngshén tinh thần, sức lực, sức sống
可爱
kě’ài đáng yêu, dễ thương
快乐
kuàilè vui vẻ, sung sướng
美丽
měilì đẹp, xinh đẹp
兴奋
xīngfèn phấn khởi, hăng hái
优秀
yōuxiù xuất sắc, ưu tú