描述人 Flashcards

1
Q

A

ǎi thấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

bèn dần, ngốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

鼻子

A

bízi mũi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

成功

A

chénggōng thành công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

成熟

A

chéngshú thành thục, trưởng thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

诚实

A

Chéngshí thành thực, thật thà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

出生

A

chūshēng sinh ra, ra đời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

聪明

A

cōngmíng thông minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

粗心

A

cūxīn sơ ý, cẩu thả, bất cẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

蛋糕

A

dàngāo bánh Gato

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

耳朵

A

ěrduǒ tai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

fù giàu có, phòng phú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

gāo cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

个子

A

gèzi dáng vóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

孤单

A

gūdān cô dơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

hàn mồ hôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

减肥

A

jiǎnféi giảm béo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

jiǎo chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

节约

A

jiéyuē tiết kiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

kě khát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

可怜

A

kělián đánh thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

kùn khốn khổ, khó khăn, mệt, buồn ngủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

lǎn lười biếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

浪费

A

làngfèi lãng phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

浪漫

A

làngmàn lãng mạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

A

lǎo già

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

A

lèi mệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

冷静

A

lěngjìng vẳng vẻ, tĩnh lặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

理想

A

lǐxiǎng lý tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

礼物

A

lǐwù quà, lễ vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

厉害

A

lìhài lợi hại, dữ dội, gat gắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

力气

A

lìqì sức lực, hơi sức

33
Q

A

liǎn mặt

34
Q

马虎

A

mǎhǔ qua loa, đại khái, tàm tạm

35
Q

民族

A

mínzú dân tộc

36
Q

名字

A

míngzì tên

37
Q

耐心

A

nàixīn kiên nhẫn, nhẫn nại

38
Q

能力

A

nénglì năng lực

39
Q

年龄

A

niánlíng tuổi

40
Q

年轻

A

niánqīng trẻ

41
Q

A

pàng béo

42
Q

皮肤

A

pífū da

43
Q

脾气

A

píqì tính cách, tính khí

44
Q

漂亮

A

piàoliang đẹp, xinh đẹp

45
Q

A

qióng nghèo

46
Q

缺点

A

quēdiǎn nhược điểm

47
Q

热情

A

rèqíng nhiệt tình, nhiệt huyết

48
Q

生日

A

shēngrì sinh nhật

49
Q

声音

A

shēngyīn âm thanh, tiếng

50
Q

失败

A

shībài thất bại

51
Q

A

shòu gầy

52
Q

A

shuài đẹp trai

53
Q

A

sòng tặng, đưa, tiễn

54
Q

A

suì tuổi

55
Q

头发

A

tóufǎ tóc

56
Q

A

tuǐ chân, đùi

57
Q

A

xìng họ

58
Q

性别

A

xìngbié giới tính

59
Q

性格

A

xìnggé tính cách

60
Q

眼睛

A

yǎnjīng mắt

61
Q

样子

A

yàngzi kiểu dáng, hình dáng, mẫu, vẻ

62
Q

印象

A

yìnxiàng ấn tượng

63
Q

勇敢

A

yǒnggǎn dũng cảm

64
Q

优点

A

yōudiǎn ưu điểm

65
Q

幽默

A

yōumò vui tính

66
Q

有趣

A

yǒuqù có hứng thú, thú vị

67
Q

A

zhù chúc, chúc mừng

68
Q

祝贺

A

zhùhè chúc mừng

69
Q

仔细

A

zǐxì tỉ mỉ, cần thận

70
Q

A

zuǐ miệng, mồm

71
Q

高兴

A

gāoxìng vui vẻ, vui mừng

72
Q

活泼

A

huópō hoạt bát, nhanh nhẹn

73
Q

精神

A

jīngshén tinh thần, sức lực, sức sống

74
Q

可爱

A

kě’ài đáng yêu, dễ thương

75
Q

快乐

A

kuàilè vui vẻ, sung sướng

76
Q

美丽

A

měilì đẹp, xinh đẹp

77
Q

兴奋

A

xīngfèn phấn khởi, hăng hái

78
Q

优秀

A

yōuxiù xuất sắc, ưu tú