XY Flashcards
希望
xīwàng hi vọng, mong muốn
羡慕
xiànmù ngưỡng mộ, ghen tị
限制
xiànzhì hạn chế
相反
xiāngfǎn tương phản, ngược
相同
xiāngtóng giống nhau, tương đồng
相信
xiāngxìn tin, tin tưởng
详细
xiángxì kỹ càng, tỉ mỉ
响
xiǎng tiếng vang, vang lên
消息
xiāoxī tin tức, thông tin
效果
xiàoguǒ hiệu quả
辛苦
xīnkǔ vất vả
心情
xīnqíng tâm tình, tâm trạng
信任
xìnrèn tín nhiệm, tin tưởng
信心
xìnxīn niềm tin
需要
xūyào cần
严格
yángé nghiêm khắc
研究生
yánjiūshēng nghiên cứu sinh
颜色
yánsè màu sắc
钥匙
yàoshi chìa khóa
也许
yěxǔ có lẽ, e rằng
以
yǐ lấy, bởi vì, để, nhằm
一直
yīzhí thẳng, luôn luôn
意见
yìjiàn ý kiến
饮料
yǐnliào nước ngọt
引起
yǐnqǐ gây nên, dẫn tới
由
yóu do, bởi vì, từ
尤其
yóuqí đặc biệt
友好
yǒuhǎo bạn thân, bạn tốt, hữu hảo
友谊
yǒuyì hữu nghị
与
yǔ và, với
语言
yǔyán ngôn ngữ
遇到
yù dào gặp mặt
预习
yùxí chuẩn bị trước bài mới
圆
yuán tròn, toàn vẹn
原来
yuánlái lúc đầu, vốn dĩ, hóa ra
原谅
yuánliàng tha thứ, thứ lỗi
原因
yuányīn nguyên nhân
愿意
yuànyì bằng lòng, mong muốn
约会
yuēhuì hẹn hò
越
yuè vượt qua, nhảy qua
允许
yǔnxǔ cho phép