XY Flashcards

1
Q

希望

A

xīwàng hi vọng, mong muốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

羡慕

A

xiànmù ngưỡng mộ, ghen tị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

限制

A

xiànzhì hạn chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

相反

A

xiāngfǎn tương phản, ngược

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

相同

A

xiāngtóng giống nhau, tương đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

相信

A

xiāngxìn tin, tin tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

详细

A

xiángxì kỹ càng, tỉ mỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

xiǎng tiếng vang, vang lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

消息

A

xiāoxī tin tức, thông tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

效果

A

xiàoguǒ hiệu quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

辛苦

A

xīnkǔ vất vả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

心情

A

xīnqíng tâm tình, tâm trạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

信任

A

xìnrèn tín nhiệm, tin tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

信心

A

xìnxīn niềm tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

需要

A

xūyào cần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

严格

A

yángé nghiêm khắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

研究生

A

yánjiūshēng nghiên cứu sinh

18
Q

颜色

A

yánsè màu sắc

19
Q

钥匙

A

yàoshi chìa khóa

20
Q

也许

A

yěxǔ có lẽ, e rằng

21
Q

A

yǐ lấy, bởi vì, để, nhằm

22
Q

一直

A

yīzhí thẳng, luôn luôn

23
Q

意见

A

yìjiàn ý kiến

24
Q

饮料

A

yǐnliào nước ngọt

25
Q

引起

A

yǐnqǐ gây nên, dẫn tới

26
Q

A

yóu do, bởi vì, từ

27
Q

尤其

A

yóuqí đặc biệt

28
Q

友好

A

yǒuhǎo bạn thân, bạn tốt, hữu hảo

29
Q

友谊

A

yǒuyì hữu nghị

30
Q

A

yǔ và, với

31
Q

语言

A

yǔyán ngôn ngữ

32
Q

遇到

A

yù dào gặp mặt

33
Q

预习

A

yùxí chuẩn bị trước bài mới

34
Q

A

yuán tròn, toàn vẹn

35
Q

原来

A

yuánlái lúc đầu, vốn dĩ, hóa ra

36
Q

原谅

A

yuánliàng tha thứ, thứ lỗi

37
Q

原因

A

yuányīn nguyên nhân

38
Q

愿意

A

yuànyì bằng lòng, mong muốn

39
Q

约会

A

yuēhuì hẹn hò

40
Q

A

yuè vượt qua, nhảy qua

41
Q

允许

A

yǔnxǔ cho phép