XY Flashcards
1
Q
希望
A
xīwàng hi vọng, mong muốn
2
Q
羡慕
A
xiànmù ngưỡng mộ, ghen tị
3
Q
限制
A
xiànzhì hạn chế
4
Q
相反
A
xiāngfǎn tương phản, ngược
5
Q
相同
A
xiāngtóng giống nhau, tương đồng
6
Q
相信
A
xiāngxìn tin, tin tưởng
7
Q
详细
A
xiángxì kỹ càng, tỉ mỉ
8
Q
响
A
xiǎng tiếng vang, vang lên
9
Q
消息
A
xiāoxī tin tức, thông tin
10
Q
效果
A
xiàoguǒ hiệu quả
11
Q
辛苦
A
xīnkǔ vất vả
12
Q
心情
A
xīnqíng tâm tình, tâm trạng
13
Q
信任
A
xìnrèn tín nhiệm, tin tưởng
14
Q
信心
A
xìnxīn niềm tin
15
Q
需要
A
xūyào cần
16
Q
严格
A
yángé nghiêm khắc