时间 Flashcards
差
chà kém
春
chūn mùa xuân
当时
dāngshí lúc đó, khi đó
底
dǐ đáy, đế, cuối, nền
冬
dōng mùa đông, đông
分钟
Fēnzhōng phút
过去
guòqù đã qua, trước đây, đi qua
号
hào số, cỡ
后来
hòulái sau, sau rồi
季节
Jìjié mùa, mùa khí hậu
将来
jiānglái tương lai
今天
jīntiān hôm nay
刻
kè khắc (15phút)
明天
míngtiān ngày mai
年
nián năm
平时
píngshí bình thường, ngày thường
秋
qiū mùa thu
去年
qùnián năm ngoái
日
rì ngày
上午
shàngwǔ buổi sáng
时候
shíhòu lúc, khi
时间
shíjiān thời gian
世纪
shìjì thế kỷ
晚上
wǎnshàng buổi tối
夏
xià hè
下午
xiàwǔ buổi chiều
现在
xiànzài bây giờ
小时
xiǎoshí tiếng, giờ
星期
xīngqí tuần, ngày thứ
雪
xuě tuyết
一会儿
yīhuǐ’er một lát, một chốc
以后
yǐhòu sau này, sau khi
以前
yǐqián trước đây, trước kia
永远
yǒngyuǎn vũng viễn, mãi mãi
月
yuè tháng
早上
zǎoshang buổi sáng
中午
zhōngwǔ buổi trưa
周末
zhōumò cuối tuần
最近
zuìjìn gần đây, dạo này
昨天
zuótiān hôm qa