时间 Flashcards
1
Q
差
A
chà kém
2
Q
春
A
chūn mùa xuân
3
Q
当时
A
dāngshí lúc đó, khi đó
4
Q
底
A
dǐ đáy, đế, cuối, nền
5
Q
冬
A
dōng mùa đông, đông
6
Q
分钟
A
Fēnzhōng phút
7
Q
过去
A
guòqù đã qua, trước đây, đi qua
8
Q
号
A
hào số, cỡ
9
Q
后来
A
hòulái sau, sau rồi
10
Q
季节
A
Jìjié mùa, mùa khí hậu
11
Q
将来
A
jiānglái tương lai
12
Q
今天
A
jīntiān hôm nay
13
Q
刻
A
kè khắc (15phút)
14
Q
明天
A
míngtiān ngày mai
15
Q
年
A
nián năm
16
Q
平时
A
píngshí bình thường, ngày thường