时间 Flashcards

1
Q

A

chà kém

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

chūn mùa xuân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

当时

A

dāngshí lúc đó, khi đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

dǐ đáy, đế, cuối, nền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

dōng mùa đông, đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

分钟

A

Fēnzhōng phút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

过去

A

guòqù đã qua, trước đây, đi qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

hào số, cỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

后来

A

hòulái sau, sau rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

季节

A

Jìjié mùa, mùa khí hậu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

将来

A

jiānglái tương lai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

今天

A

jīntiān hôm nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

kè khắc (15phút)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

明天

A

míngtiān ngày mai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

nián năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

平时

A

píngshí bình thường, ngày thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

qiū mùa thu

18
Q

去年

A

qùnián năm ngoái

19
Q

A

rì ngày

20
Q

上午

A

shàngwǔ buổi sáng

21
Q

时候

A

shíhòu lúc, khi

22
Q

时间

A

shíjiān thời gian

23
Q

世纪

A

shìjì thế kỷ

24
Q

晚上

A

wǎnshàng buổi tối

25
Q

A

xià hè

26
Q

下午

A

xiàwǔ buổi chiều

27
Q

现在

A

xiànzài bây giờ

28
Q

小时

A

xiǎoshí tiếng, giờ

29
Q

星期

A

xīngqí tuần, ngày thứ

30
Q

A

xuě tuyết

31
Q

一会儿

A

yīhuǐ’er một lát, một chốc

32
Q

以后

A

yǐhòu sau này, sau khi

33
Q

以前

A

yǐqián trước đây, trước kia

34
Q

永远

A

yǒngyuǎn vũng viễn, mãi mãi

35
Q

A

yuè tháng

36
Q

早上

A

zǎoshang buổi sáng

37
Q

中午

A

zhōngwǔ buổi trưa

38
Q

周末

A

zhōumò cuối tuần

39
Q

最近

A

zuìjìn gần đây, dạo này

40
Q

昨天

A

zuótiān hôm qa