城市 Flashcards
1
Q
城市
A
chéngshì thành phố
2
Q
发展
A
fāzhǎn phát triển
3
Q
国际
A
guójì quốc tế
4
Q
国家
A
guójiā nhà, nước, quốc gia
5
Q
近
A
jìn gần
6
Q
经济
A
jīngjì kinh tế
7
Q
距离
A
jùlí khoảng cách, cách
8
Q
空气
A
kōngqì không khí
9
Q
垃圾桶
A
lèsè tǒng thùng rác
10
Q
楼
A
lóu lầu, tầng
11
Q
路
A
lù đường
12
Q
农村
A
nóngcūn nông thôn
13
Q
扔
A
rēng ném, quăng
14
Q
省
A
shěng tỉnh, tỉnh lược, tiết kiệm
15
Q
市场
A
shìchǎng thị trường, chợ
16
Q
世界
A
shìjiè thế giới
17
Q
首都
A
shǒudū thủ đô
18
Q
污染
A
wūrǎn ô nhiễm
19
Q
现代
A
xiàndài hiện đại
20
Q
远
A
yuǎn xa
21
Q
中国
A
zhōngguó Trung Quốc
22
Q
大使馆
A
dàshǐ guǎn đại sứ quán
23
Q
地球
A
dìqiú trái đất, địa cầu
24
Q
房间
A
fángjiān phòng
25
Q
教室
A
jiàoshī lớp, phòng học
26
Q
图书馆
A
túshū guǎn thư viện
27
Q
银行
A
yínháng ngân hàng