城市 Flashcards
1
Q
城市
A
chéngshì thành phố
2
Q
发展
A
fāzhǎn phát triển
3
Q
国际
A
guójì quốc tế
4
Q
国家
A
guójiā nhà, nước, quốc gia
5
Q
近
A
jìn gần
6
Q
经济
A
jīngjì kinh tế
7
Q
距离
A
jùlí khoảng cách, cách
8
Q
空气
A
kōngqì không khí
9
Q
垃圾桶
A
lèsè tǒng thùng rác
10
Q
楼
A
lóu lầu, tầng
11
Q
路
A
lù đường
12
Q
农村
A
nóngcūn nông thôn
13
Q
扔
A
rēng ném, quăng
14
Q
省
A
shěng tỉnh, tỉnh lược, tiết kiệm
15
Q
市场
A
shìchǎng thị trường, chợ