fg Flashcards
1
Q
发
A
fā phát, gửi
2
Q
发生
A
fāshēng xảy ra
3
Q
烦恼
A
fánnǎo phiền não, phiền muộn
4
Q
反隋
A
fǎn suí phản đổi
5
Q
反应
A
fǎnyìng phản ứng
6
Q
范围
A
fànwéi phạm vi
7
Q
方法
A
fāngfǎ phương pháp
8
Q
方面
A
fāngmiàn phương diện, mặt, phía
9
Q
访问
A
fǎngwèn thăm viếng, phỏng vẫn
10
Q
放
A
fàng tha, thả
11
Q
放弃
A
fàngqì vứt bỏ, từ bỏ
12
Q
放暑假
A
fàng shǔjià nghỉ hè
13
Q
放心
A
fàngxīn yên trí, yên tâm
14
Q
丰富
A
fēngfù phong phú
15
Q
缝合
A
fénghé phù hợp
16
Q
服务员
A
fúwù yǎn người phục vụ
17
Q
复习
A
fùxí ôn tập
18
Q
复印
A
fùyìn copy, sao chép