fg Flashcards

1
Q

A

fā phát, gửi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

发生

A

fāshēng xảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

烦恼

A

fánnǎo phiền não, phiền muộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

反隋

A

fǎn suí phản đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

反应

A

fǎnyìng phản ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

范围

A

fànwéi phạm vi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

方法

A

fāngfǎ phương pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

方面

A

fāngmiàn phương diện, mặt, phía

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

访问

A

fǎngwèn thăm viếng, phỏng vẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

fàng tha, thả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

放弃

A

fàngqì vứt bỏ, từ bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

放暑假

A

fàng shǔjià nghỉ hè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

放心

A

fàngxīn yên trí, yên tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

丰富

A

fēngfù phong phú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

缝合

A

fénghé phù hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

服务员

A

fúwù yǎn người phục vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

复习

A

fùxí ôn tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

复印

A

fùyìn copy, sao chép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

复杂

A

fùzá phức tạp

20
Q

负责

A

fùzé phụ trách

21
Q

改变

A

gǎibiàn thay đổi

22
Q

干杯

A

gānbēi cạn ly

23
Q

A

gǎn dám

24
Q

感动

A

gǎndòng cảm động

25
Q

感觉

A

gǎnjué cảm thấy, thấy

26
Q

感情

A

gǎnqíng tình cảm

27
Q

感谢

A

gǎnxiè cảm ơn

28
Q

刚刚

A

gānggāng vừa mới

29
Q

高级

A

gāojí cao cấp

30
Q

A

gē các, mỗi, tất cả

31
Q

根据

A

gēnjù căn cứ

32
Q

共同

A

gòngtóng chung, cộng đồng

33
Q

A

gòu đủ

34
Q

估计

A

gūjì đánh giá, ước đoán

35
Q

故障

A

gùzhàng vỗ tay

36
Q

故意

A

gùyì cố ý

37
Q

关键

A

guānjiàn then chốt, mấu chốt

38
Q

关系

A

guānxì quan hệ, liên quan

39
Q

关心

A

guānxīn quan tâm

40
Q

关于

A

guānyú về

41
Q

管理

A

guǎnlǐ quản lý

42
Q

A

guāng ánh sáng, nhẵn, sạch trơn, chỉ

43
Q

规定

A

guīdìng quy định

44
Q

果然

A

guǒrán quả nhiên, sự thật,

45
Q

A

guò qua, đón (tết)

46
Q

过程

A

guòchéng quá trình