fg Flashcards
发
fā phát, gửi
发生
fāshēng xảy ra
烦恼
fánnǎo phiền não, phiền muộn
反隋
fǎn suí phản đổi
反应
fǎnyìng phản ứng
范围
fànwéi phạm vi
方法
fāngfǎ phương pháp
方面
fāngmiàn phương diện, mặt, phía
访问
fǎngwèn thăm viếng, phỏng vẫn
放
fàng tha, thả
放弃
fàngqì vứt bỏ, từ bỏ
放暑假
fàng shǔjià nghỉ hè
放心
fàngxīn yên trí, yên tâm
丰富
fēngfù phong phú
缝合
fénghé phù hợp
服务员
fúwù yǎn người phục vụ
复习
fùxí ôn tập
复印
fùyìn copy, sao chép
复杂
fùzá phức tạp
负责
fùzé phụ trách
改变
gǎibiàn thay đổi
干杯
gānbēi cạn ly
敢
gǎn dám
感动
gǎndòng cảm động
感觉
gǎnjué cảm thấy, thấy
感情
gǎnqíng tình cảm
感谢
gǎnxiè cảm ơn
刚刚
gānggāng vừa mới
高级
gāojí cao cấp
咯
gē các, mỗi, tất cả
根据
gēnjù căn cứ
共同
gòngtóng chung, cộng đồng
够
gòu đủ
估计
gūjì đánh giá, ước đoán
故障
gùzhàng vỗ tay
故意
gùyì cố ý
关键
guānjiàn then chốt, mấu chốt
关系
guānxì quan hệ, liên quan
关心
guānxīn quan tâm
关于
guānyú về
管理
guǎnlǐ quản lý
光
guāng ánh sáng, nhẵn, sạch trơn, chỉ
规定
guīdìng quy định
果然
guǒrán quả nhiên, sự thật,
过
guò qua, đón (tết)
过程
guòchéng quá trình