爱好 Flashcards
1
Q
爱好
A
àihào yêu thích, thích
2
Q
唱歌
A
chànggē hát
3
Q
抽烟
A
chōuyān hút thuốc
4
Q
打篮球
A
dǎ lánqiú chơi bóng rổ
5
Q
电影
A
diànyǐng phim
6
Q
锻炼
A
duànliàn tập luyện, rèn luyện
7
Q
故事
A
gùshì truyện
8
Q
画
A
huà vẽ, họa, bức tranh
9
Q
京剧
A
jīngjù kinh kịch
10
Q
流行
A
liúxíng thịnh hành, lưu hành
11
Q
爬山
A
páshān leo núi
12
Q
跑步
A
pǎobù chạy bộ
13
Q
乒乓球
A
pīngpāng qiú bóng bàn
14
Q
弹钢琴
A
dàn gāngqín đánh đàn Piano
15
Q
踢足球
A
tī zúqiú đá bóng
16
Q
跳舞
A
tiàowǔ múa
17
Q
网球
A
wǎngqiú quần vợt
18
Q
习惯
A
xíguàn quen thuộc
19
Q
小说
A
xiǎoshuō tiểu thuyết
20
Q
兴趣
A
xìngqù hứng thứ
21
Q
养成
A
yǎng chéng nuôi dưỡng thành, dưỡng thành
22
Q
音乐
A
yīnyuè âm nhạc
23
Q
游戏
A
yóuxì trờ chơi
24
Q
羽毛球
A
yǔmáoqiú cầu lông
25
Q
运动
A
yùndòng vận động, thể thao
26
Q
照片
A
zhàopiàn bức ảnh
27
Q
照相机
A
zhàoxiàngjī máy chụp ảnh
28
Q
作者
A
zuòzhě tác giả