活动 Flashcards
1
Q
比赛
A
bǐsài thi đấu
2
Q
表演
A
biǎoyǎn biểu diễn
3
Q
参观
A
cānguān thăm quan
4
Q
参加
A
cānjiā tham gia
5
Q
草
A
cǎo cỏ
6
Q
代替
A
dàitì thay thế
7
Q
公园
A
gōngyuán công viên
8
Q
鼓励
A
gǔlì cổ vũ
9
Q
观众
A
guānzhòng khán giả, quần chúng
10
Q
花园
A
huāyuán hoa viên
11
Q
活动
A
huódòng hoạt động
12
Q
积极
A
jījí tích cực, hăng hái
13
Q
见面
A
jiànmiàn gặp mặt, gặp nhau
14
Q
结婚
A
jiéhūn kết hôn, lấy nhau
15
Q
结束
A
jiéshù kết thúc, hết
16
Q
节目
A
jiémù tiết mục, chương trình
17
Q
节日
A
jiérì ngày tết, ngày lễ
18
Q
进行
A
jìnxíng tiến hành
19
Q
精彩
A
jīngcǎi tuyệt, xuất sắc, hay
20
Q
举办
A
jǔbàn tổ chức
21
Q
举行
A
jǔxíng tổ chức, cử hành
22
Q
输
A
shū thua
23
Q
树
A
shù cây
24
Q
体育
A
tǐyù thể thao
25
Q
推迟
A
tuīchí hoãn lại, chậm lại, lùi lại
26
Q
幸福
A
xìngfú hạnh phúc
27
Q
演出
A
yǎnchū diễn xuất, biểu diễn
28
Q
邀请
A
yāoqǐng mời
29
Q
叶子
A
yèzi chiếc lá
30
Q
赢
A
yíng thắng
31
Q
支持
A
zhīchí ủng hộ
32
Q
植物
A
zhíwù thực vật
33
Q
种
A
zhǒng loại, kiểu
34
Q
组织
A
zǔzhī tổ chức