活动 Flashcards
1
Q
比赛
A
bǐsài thi đấu
2
Q
表演
A
biǎoyǎn biểu diễn
3
Q
参观
A
cānguān thăm quan
4
Q
参加
A
cānjiā tham gia
5
Q
草
A
cǎo cỏ
6
Q
代替
A
dàitì thay thế
7
Q
公园
A
gōngyuán công viên
8
Q
鼓励
A
gǔlì cổ vũ
9
Q
观众
A
guānzhòng khán giả, quần chúng
10
Q
花园
A
huāyuán hoa viên
11
Q
活动
A
huódòng hoạt động
12
Q
积极
A
jījí tích cực, hăng hái
13
Q
见面
A
jiànmiàn gặp mặt, gặp nhau
14
Q
结婚
A
jiéhūn kết hôn, lấy nhau
15
Q
结束
A
jiéshù kết thúc, hết