活动 Flashcards

1
Q

比赛

A

bǐsài thi đấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

表演

A

biǎoyǎn biểu diễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

参观

A

cānguān thăm quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

参加

A

cānjiā tham gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

cǎo cỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

代替

A

dàitì thay thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

公园

A

gōngyuán công viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

鼓励

A

gǔlì cổ vũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

观众

A

guānzhòng khán giả, quần chúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

花园

A

huāyuán hoa viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

活动

A

huódòng hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

积极

A

jījí tích cực, hăng hái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

见面

A

jiànmiàn gặp mặt, gặp nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

结婚

A

jiéhūn kết hôn, lấy nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

结束

A

jiéshù kết thúc, hết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

节目

A

jiémù tiết mục, chương trình

17
Q

节日

A

jiérì ngày tết, ngày lễ

18
Q

进行

A

jìnxíng tiến hành

19
Q

精彩

A

jīngcǎi tuyệt, xuất sắc, hay

20
Q

举办

A

jǔbàn tổ chức

21
Q

举行

A

jǔxíng tổ chức, cử hành

22
Q

A

shū thua

23
Q

A

shù cây

24
Q

体育

A

tǐyù thể thao

25
Q

推迟

A

tuīchí hoãn lại, chậm lại, lùi lại

26
Q

幸福

A

xìngfú hạnh phúc

27
Q

演出

A

yǎnchū diễn xuất, biểu diễn

28
Q

邀请

A

yāoqǐng mời

29
Q

叶子

A

yèzi chiếc lá

30
Q

A

yíng thắng

31
Q

支持

A

zhīchí ủng hộ

32
Q

植物

A

zhíwù thực vật

33
Q

A

zhǒng loại, kiểu

34
Q

组织

A

zǔzhī tổ chức