cde Flashcards
1
Q
猜
A
cāi đoán
2
Q
材料
A
cáiliào vật liệu, tư liệu
3
Q
超过
A
chāoguò vượt qua, vượt lên
4
Q
成绩
A
chéngjī thành tích
5
Q
成为
A
chéngwéi trở thành
6
Q
吃惊
A
chījīng giật mình, sợ hãi
7
Q
迟到
A
chídào đến muộn
8
Q
重新
A
chóngxīn lần nữa, từ đầu
9
Q
出现
A
chūxiàn xuất hiện
10
Q
传真
A
chuánzhēn fax
11
Q
词语
A
cíyǔ từ ngữ
12
Q
从来
A
cónglái từ trước tới nay
13
Q
打扰
A
làm phiền, quấy nhiễu
14
Q
大概
A
dàgài khoảng
15
Q
大约
A
khoảng, ước chừng, chắc là