cde Flashcards

1
Q

A

cāi đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

材料

A

cáiliào vật liệu, tư liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

超过

A

chāoguò vượt qua, vượt lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

成绩

A

chéngjī thành tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

成为

A

chéngwéi trở thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

吃惊

A

chījīng giật mình, sợ hãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

迟到

A

chídào đến muộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

重新

A

chóngxīn lần nữa, từ đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

出现

A

chūxiàn xuất hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

传真

A

chuánzhēn fax

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

词语

A

cíyǔ từ ngữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

从来

A

cónglái từ trước tới nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

打扰

A

làm phiền, quấy nhiễu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

大概

A

dàgài khoảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

大约

A

khoảng, ước chừng, chắc là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

担心

A

dānxīn lo lắng

17
Q

到处

A

dàochù khắp nơi

18
Q

到底

A

dàodǐ đến cùng, rốt cuộc, suy cho cùng

19
Q

道歉

A

dàoqiàn xin thứ lỗi, xin chịu lỗi

20
Q

得意

A

déyì đắc ý

21
Q

A

dī thấp

22
Q

电子邮件

A

diànzǐ yóujiàn e-mail

23
Q

调查

A

diàochá điều tra

24
Q

A

dǒng hiểu

25
Q

动作

A

dòngzuò động tác

26
Q

A

duǎn ngắn

27
Q

A

Duàn đứt, đoạn tuyệt, chặt, cai

28
Q

对话

A

duìhuà đối thoại

29
Q

多么

A

duōme bao nhiêu, biết bao

30
Q

A

duǒ bông