cde Flashcards
1
Q
猜
A
cāi đoán
2
Q
材料
A
cáiliào vật liệu, tư liệu
3
Q
超过
A
chāoguò vượt qua, vượt lên
4
Q
成绩
A
chéngjī thành tích
5
Q
成为
A
chéngwéi trở thành
6
Q
吃惊
A
chījīng giật mình, sợ hãi
7
Q
迟到
A
chídào đến muộn
8
Q
重新
A
chóngxīn lần nữa, từ đầu
9
Q
出现
A
chūxiàn xuất hiện
10
Q
传真
A
chuánzhēn fax
11
Q
词语
A
cíyǔ từ ngữ
12
Q
从来
A
cónglái từ trước tới nay
13
Q
打扰
A
làm phiền, quấy nhiễu
14
Q
大概
A
dàgài khoảng
15
Q
大约
A
khoảng, ước chừng, chắc là
16
Q
担心
A
dānxīn lo lắng
17
Q
到处
A
dàochù khắp nơi
18
Q
到底
A
dàodǐ đến cùng, rốt cuộc, suy cho cùng
19
Q
道歉
A
dàoqiàn xin thứ lỗi, xin chịu lỗi
20
Q
得意
A
déyì đắc ý
21
Q
低
A
dī thấp
22
Q
电子邮件
A
diànzǐ yóujiàn e-mail
23
Q
调查
A
diàochá điều tra
24
Q
懂
A
dǒng hiểu
25
Q
动作
A
dòngzuò động tác
26
Q
短
A
duǎn ngắn
27
Q
断
A
Duàn đứt, đoạn tuyệt, chặt, cai
28
Q
对话
A
duìhuà đối thoại
29
Q
多么
A
duōme bao nhiêu, biết bao
30
Q
朵
A
duǒ bông