TW Flashcards
1
Q
抬
A
tái giơ lên, khiêng, nhấc
2
Q
态度
A
tàidù thái độ
3
Q
躺
A
tǎng nằm
4
Q
特点
A
tèdiǎn đặc điểm
5
Q
提高
A
tígāo nâng cao
6
Q
提供
A
tígōng cung cấp
7
Q
提前
A
tíqián sớm, trước
8
Q
提醒
A
tíxǐng thức tỉnh, nhắc nhở
9
Q
填空
A
tiánkòng điền vào chỗ trống
10
Q
条件
A
tiáojiàn điều kiện
11
Q
停止
A
tíngzhǐ dừng lại, đình chỉ
12
Q
挺
A
tǐng rất
13
Q
通过
A
tōngguò vượt qua, thông qua, đi qua
14
Q
通知
A
tōngzhī thông báo
15
Q
同情
A
tóngqíng đồng tình, đồng cảm
16
Q
突然
A
túrán đột nhiên, chợt
17
Q
推
A
tuī đẩy, đủn, mở rộng, suy ra
18
Q
完全
A
wánquán hoàn tất
19
Q
往
A
wǎng đi tới
20
Q
往往
A
wǎngwǎng thường hay, nơi nơi
21
Q
危险
A
wéixiǎn nguy hiểm
22
Q
为
A
wèi hành, vì , để cho
23
Q
文章
A
wén zhāng văn
24
Q
无
A
wú không có
25
Q
无聊
A
wúliáo nhạt nhẽo, vô vị
26
Q
误会
A
wùhuì hiểu nhầm