Verbs 2 Flashcards
1
Q
Go back and forth
A
Đi đi đi lại / Đi qua đi lại.
2
Q
Don’t go back and forth here
A
Đừng đi đi đi lại ở đây nữa.
3
Q
Who is running back and forth outside?
A
Ai chạy đi chạy lại ở bên ngoài?
4
Q
Cartoon
A
Bộ phim hoạt hình
5
Q
The children watch that cartoon repeatedly.
A
Các con xem đi xem lại bộ phim hoạt hình.
6
Q
Always
A
Cứ luôn
7
Q
Mom always says that so many times.
A
Mẹ cứ luôn dặn đi dặn lại.
8
Q
Say / tell
A
Dặn
9
Q
She’s been told about this work many times.
A
Việc này bị cô áy nói đi nói lại.
10
Q
She writes one word many times.
A
Cô ấy viết đi viết lại một chữ.
11
Q
One word
A
Một chữ
12
Q
Word
A
Chữ
13
Q
Word or term
A
Từ
14
Q
Bad (as in food or an incorrect practice), but generally accepted as such.
… As opposed to
Bad (your personal opinion)
A
Tệ / Dở