Common words Flashcards
1
Q
Can I have …
A
Cho tôi …
2
Q
Bottle
A
Chai
3
Q
The bill please.
A
Tính tiền
4
Q
Sugar
A
Đường
duhng
5
Q
Or
A
Hay
High
6
Q
No more
A
Hết
(huht) South
(Heht) North
7
Q
Here
A
Ở đây
or die
8
Q
to suggest something
A
….. nha?
9
Q
Wait
A
Đợi
D-uh-i
10
Q
A little
A
Một chút
11
Q
Expensive
A
Mắc
12
Q
Cheap
A
Rẻ.
13
Q
Dammit
A
Chết tiệt
14
Q
Straight ahead
A
Thẳng trước mặt
15
Q
Wine
A
Rượu
roo-oh-ooh