First Flashcards
(31 cards)
1
Q
And
A
Và
Vàh
2
Q
Son
A
Con trai
Cohn chài
3
Q
Are (is) not
A
Không phải la
Khong fải la
4
Q
You
A
Bạn
Bạh
5
Q
He
A
Ahn ấy (Un ái)
6
Q
We
A
Chúng tôi (chúng toy)
7
Q
Father
A
Bố (Bôh)
8
Q
They
A
Họ (Họh)
9
Q
Mother
A
Mẹ (Meh)
10
Q
Daughter
A
Con gái
Cohn gái
11
Q
She
A
Cô ấy
Côh áiy
12
Q
You (pl)
A
Các bạn
Kák bạ
13
Q
Of
A
Của
Kooah
14
Q
You are her mother and father
A
Cạc bạn là bố mẹ của cô ấy
Kạk bạ làh mẹh bóh kủah côh aíy
15
Q
Older brother
A
Anh trai
Un chai
16
Q
Older sister
A
Chị Gái
Chị Gái
17
Q
Younger brother
A
em trai
Em chai
18
Q
Younger sister
A
em gái
em gái
19
Q
Has
A
có
Cáh
20
Q
He is (younger, casual or negative)
A
Nó là
Nóh làh
21
Q
House
A
Nhà
Ngyà
22
Q
I have a house
A
Toi có nhà
Toy cáh ngyà
23
Q
He has an elder brother
A
Ahn ấy có anh trai
Un ái cáh anh trai
24
Q
He is (younger, casual or negative)
A
Nó là
Nóh làh
25
Husband
Chồng
| Chòng
26
Wife
Vợ
| Vụh
27
Uncle
Bác
| Búc
28
Aunt
Cô
| Côh
29
Don't have
Không có
| Kông cáh
30
The aunt đoesn't have a husband
Cô không có chồng
| Côh không cáh chòng
31
He doesn't have a Wife
Ahn ấy không có vợ
| An ái khong cáh vuh