Frequency Flashcards
I go running every day
Tôi chạy bộ mỗi ngày.
Dad plays golf once a week
Bó mỗi tuần chơi gôn một lần.
five times
năm lần
Plays tennis once every three days
Ba ngày chơi quần vợt một lần
The doctor comes once every four hours
Bác sĩ bốn tiếng dến một lần.
Every year it snows all winter
Mỗi năm, mùa đông đều có tuyêt.
She goes to America twice every year.
Mỗi năm cô ấy đi Mỹ hai lần.
Walter’s sister plays tennis once every three days
Chi gái Walter ba ngày chơi quần vợt một lần.
His younger brother usually plays basketball
Em trai anh ấy thường xuyên chơi bóng rổ.
Usually
Thường xuyên
Do you usually play sports?
Bạn có thường xuyên chơi thể thao không?
I never play sports.
Tôi không bao giờ chơi thể thao.
Sometimes.
Thỉnh thoảng
My dad sometimes plays golf.
Bó tôi thỉnh thoảng chơi gôn.